Bản dịch của từ Durables trong tiếng Việt

Durables

Noun [C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Durables (Noun Countable)

01

Hàng tiêu dùng dự kiến có tuổi thọ từ ba năm trở lên, chẳng hạn như ô tô và thiết bị.

Consumer goods that are expected to last three years or more such as cars and appliances.

Ví dụ

Many families invest in durables like refrigerators and washing machines.

Nhiều gia đình đầu tư vào hàng hóa bền như tủ lạnh và máy giặt.

Most students do not buy durables for their dorm rooms.

Hầu hết sinh viên không mua hàng hóa bền cho phòng ký túc xá.

Are durables like cars essential for modern social life?

Hàng hóa bền như ô tô có cần thiết cho cuộc sống xã hội hiện đại không?

Durables (Adjective)

01

Được thiết kế để sử dụng trong thời gian dài mà không nhanh chóng trở nên không sử dụng được hoặc lỗi thời.

Designed to be used over a long period of time without quickly becoming unusable or outofdate.

Ví dụ

Many durables are essential for sustainable living in urban areas.

Nhiều sản phẩm bền là cần thiết cho cuộc sống bền vững ở thành phố.

Plastic bags are not durables; they harm the environment quickly.

Túi nhựa không phải là sản phẩm bền; chúng gây hại cho môi trường nhanh chóng.

Are there any durables that can help reduce waste in society?

Có sản phẩm bền nào có thể giúp giảm rác thải trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Durables cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] These materials have found applications in various industries, from manufacturing to construction, making products more and efficient [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It's too because I've had it for two years now, and it still feels soft and comfortable to wear as well [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] A good building should satisfy all three principles of utility, and beauty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building

Idiom with Durables

Không có idiom phù hợp