Bản dịch của từ Durables trong tiếng Việt
Durables

Durables (Noun Countable)
Many families invest in durables like refrigerators and washing machines.
Nhiều gia đình đầu tư vào hàng hóa bền như tủ lạnh và máy giặt.
Most students do not buy durables for their dorm rooms.
Hầu hết sinh viên không mua hàng hóa bền cho phòng ký túc xá.
Are durables like cars essential for modern social life?
Hàng hóa bền như ô tô có cần thiết cho cuộc sống xã hội hiện đại không?
Durables (Adjective)
Many durables are essential for sustainable living in urban areas.
Nhiều sản phẩm bền là cần thiết cho cuộc sống bền vững ở thành phố.
Plastic bags are not durables; they harm the environment quickly.
Túi nhựa không phải là sản phẩm bền; chúng gây hại cho môi trường nhanh chóng.
Are there any durables that can help reduce waste in society?
Có sản phẩm bền nào có thể giúp giảm rác thải trong xã hội không?
"Durables" là danh từ chỉ các sản phẩm tiêu dùng có độ bền cao, thường kéo dài hơn ba năm. Các mặt hàng này bao gồm đồ gia dụng, ô tô và thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh. Ở Mỹ, "durables" thường đề cập đến các loại hàng hóa lớn, trong khi ở Anh, thuật ngữ này cũng có thể liên quan đến các mặt hàng dùng trong công nghiệp.
Từ "durables" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "durabilis", có nghĩa là "bền vững". Cấu trúc của từ này được hình thành từ gốc "durare", nghĩa là "để kéo dài" hoặc "để chịu đựng". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm có khả năng để sử dụng lâu dài, đặc biệt trong lĩnh vực tiêu dùng. Ngày nay, "durables" nhấn mạnh vào các hàng hóa thiết yếu, nhấn mạnh độ bền và khả năng tiêu thụ trong thời gian dài.
Từ "durables" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế và tiêu dùng, đặc biệt là khi nói về hàng hóa tiêu dùng bền. Trong IELTS, từ này có thể thấy trong bài đọc và nghe, thường liên quan đến các chủ đề như tiêu dùng, thị trường và sản xuất. Tần suất sử dụng khá thấp so với các từ ngữ khác trong bốn phần thi, nhưng vẫn quan trọng trong các cuộc thảo luận về kinh tế. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "durables" thường được dùng khi phân tích hoặc so sánh các sản phẩm tiêu dùng như điện thoại, ô tô và đồ nội thất, nhấn mạnh tính bền vững và thời gian sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


