Bản dịch của từ Dusk trong tiếng Việt

Dusk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dusk(Noun)

dˈʌsk
ˈdəsk
01

Thời gian vào buổi tối ngay trước khi trời tối thường gắn liền với sự suy giảm dần dần của ánh sáng ban ngày.

The period in the evening just before night often associated with a gradual loss of daylight

Ví dụ
02

Thời gian ngay sau lúc hoàng hôn, đặc trưng bởi ánh sáng mờ ảo trên bầu trời.

The time of day immediately following sunset characterized by a partial illumination of the sky

Ví dụ
03

Ánh sáng mờ hoặc khoảng thời gian ánh sáng mờ dần.

A dim light or period of fading light

Ví dụ