Bản dịch của từ Dusk trong tiếng Việt
Dusk
AdjectiveNoun [U/C]Verb
Dusk (Adjective)
dəsk
dˈʌsk
Dusk (Noun)
dəsk
dˈʌsk
Kết hợp từ của Dusk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gathering dusk Hoàng hôn tụ tập | People gathered at the park during the gathering dusk. Mọi người tụ tập tại công viên khi hoàng hôn buông xuống. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp