Bản dịch của từ Dusk trong tiếng Việt
Dusk
Dusk (Adjective)
The dusk sky painted the town in a shadowy hue.
Bầu trời hoàng hôn tô màu bóng tối cho thị trấn.
At dusk, the park became dim and quiet.
Vào lúc hoàng hôn, công viên trở nên âm u và yên bình.
The dimly lit cafe created a dusk atmosphere for the gathering.
Quán cà phê được đèn mờ tạo ra không khí hoàng hôn cho buổi tụ tập.
Dusk (Noun)
Dạng danh từ của Dusk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dusk | Dusks |
Kết hợp từ của Dusk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gathering dusk Hoàng hôn tụ tập | People gathered at the park during the gathering dusk. Mọi người tụ tập tại công viên khi hoàng hôn buông xuống. |
Dusk (Verb)
Họ từ
Từ “dusk” chỉ thời điểm giữa chiều tối, khi ánh sáng ban ngày bắt đầu yếu dần và trời chuyển sang tối. Đây là khoảng thời gian giữa hoàng hôn và đêm tối, thường được mô tả với ánh sáng mờ ảo. Trong tiếng Anh, “dusk” đồng nghĩa với từ “twilight”, nhưng “twilight” có thể chỉ rõ hơn về những sắc thái ánh sáng trong khoảng thời gian này. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "dusk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dusk", dựa trên gốc từ tiếng Latin "dura" có nghĩa là "mờ" hay "tối". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 14, mô tả thời điểm chuyển giao giữa ánh sáng và bóng tối, đặc biệt là lúc hoàng hôn. Sự kết hợp giữa ý nghĩa vật lý và tâm lý đã hình thành nên hiện tượng "dusk" được sử dụng để thể hiện sự tĩnh lặng và nét đẹp huyền bí của buổi tối.
Từ "dusk" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết do nó liên quan đến mô tả cảnh vật và thời gian trong ngữ cảnh văn học. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS khá thấp, nhưng nó có thể xuất hiện trong những bài viết về thiên nhiên hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, "dusk" thường được sử dụng để chỉ thời điểm hoàng hôn, là thời điểm chuyển giao giữa ban ngày và ban đêm, thường gợi lên cảm xúc lãng mạn hoặc sự tĩnh lặng trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp