Bản dịch của từ Dusk trong tiếng Việt

Dusk

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Dusk (Adjective)

dəsk
dˈʌsk
01

Bóng tối, mờ hoặc tối.

Shadowy, dim, or dark.

Ví dụ

The dusk sky painted the town in a shadowy hue.

Bầu trời hoàng hôn tô màu bóng tối cho thị trấn.

At dusk, the park became dim and quiet.

Vào lúc hoàng hôn, công viên trở nên âm u và yên bình.

Dusk (Noun)

dəsk
dˈʌsk
01

Giai đoạn tối tăm của chạng vạng.

The darker stage of twilight.

Ví dụ

The park was empty at dusk.

Công viên trống lặng vào hoàng hôn.

They met at dusk for the party.

Họ gặp nhau vào hoàng hôn để tiệc.

Kết hợp từ của Dusk (Noun)

CollocationVí dụ

Gathering dusk

Hoàng hôn tụ tập

People gathered at the park during the gathering dusk.

Mọi người tụ tập tại công viên khi hoàng hôn buông xuống.

Dusk (Verb)

dəsk
dˈʌsk
01

Trở nên tối tăm.

Grow dark.

Ví dụ

The city dusked as people headed home.

Thành phố tối dần khi mọi người về nhà.

The park dusked, signaling the end of the event.

Công viên tối dần, báo hiệu sự kiện kết thúc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dusk

From dawn to dusk

fɹˈʌm dˈɔn tˈu dˈʌsk

Từ sáng đến tối/ Từ lúc bình minh đến hoàng hôn

During the period of the day when there is light; from the rising of the sun to the setting of the sun.

She worked tirelessly from dawn to dusk to finish the project.

Cô ấy làm việc không mệt mỏi từ lúc bình minh đến lúc hoàng hôn để hoàn thành dự án.