Bản dịch của từ Dust cover trong tiếng Việt

Dust cover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dust cover(Noun)

dəst kˈʌvəɹ
dəst kˈʌvəɹ
01

Một cái vỏ bằng vải hoặc nhựa được sử dụng để ngăn bụi bám vào đồ nội thất hoặc thiết bị điện tử.

A fabric or plastic cover used to prevent dust accumulation on furniture or electronics.

Ví dụ
02

Một lớp có thể tháo rời được sử dụng để bảo vệ máy móc hoặc thiết bị khi không sử dụng.

A removable layer used to protect machinery or equipment when not in use.

Ví dụ
03

Một vỏ bọc bảo vệ cho sách hoặc đồ vật để giữ cho không bị bụi.

A protective cover for a book or object to keep dust away.

Ví dụ