Bản dịch của từ Dust cover trong tiếng Việt
Dust cover

Dust cover (Noun)
Một vỏ bọc bảo vệ cho sách hoặc đồ vật để giữ cho không bị bụi.
A protective cover for a book or object to keep dust away.
I bought a dust cover for my favorite novel, '1984'.
Tôi đã mua một bìa bảo vệ cho cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình, '1984'.
Dust covers do not protect books from water damage.
Bìa bảo vệ không bảo vệ sách khỏi hư hại do nước.
Did you see the dust cover on that old encyclopedia?
Bạn có thấy bìa bảo vệ trên quyển bách khoa toàn thư cũ đó không?
The dust cover protects the community center's equipment from damage.
Bộ che bụi bảo vệ thiết bị của trung tâm cộng đồng khỏi hư hại.
The school does not use a dust cover for its computers.
Trường không sử dụng bộ che bụi cho máy tính của mình.
Does the library have a dust cover for its projectors?
Thư viện có bộ che bụi cho máy chiếu của mình không?
Một cái vỏ bằng vải hoặc nhựa được sử dụng để ngăn bụi bám vào đồ nội thất hoặc thiết bị điện tử.
A fabric or plastic cover used to prevent dust accumulation on furniture or electronics.
The dust cover protects my laptop from dust and scratches.
Bìa bụi bảo vệ laptop của tôi khỏi bụi và trầy xước.
The dust cover does not fit my large television properly.
Bìa bụi không vừa với chiếc tivi lớn của tôi.
Does your sofa have a dust cover to keep it clean?
Sofa của bạn có bìa bụi để giữ sạch không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp