Bản dịch của từ Dust cover trong tiếng Việt

Dust cover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dust cover (Noun)

dəst kˈʌvəɹ
dəst kˈʌvəɹ
01

Một vỏ bọc bảo vệ cho sách hoặc đồ vật để giữ cho không bị bụi.

A protective cover for a book or object to keep dust away.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lớp có thể tháo rời được sử dụng để bảo vệ máy móc hoặc thiết bị khi không sử dụng.

A removable layer used to protect machinery or equipment when not in use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cái vỏ bằng vải hoặc nhựa được sử dụng để ngăn bụi bám vào đồ nội thất hoặc thiết bị điện tử.

A fabric or plastic cover used to prevent dust accumulation on furniture or electronics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dust cover cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dust cover

Không có idiom phù hợp