Bản dịch của từ Dust wrapper trong tiếng Việt
Dust wrapper
Noun [U/C]

Dust wrapper (Noun)
dˈʌst ɹˈæpɚ
dˈʌst ɹˈæpɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Lớp phủ bảo vệ cho bìa áo, thường được sử dụng trong đóng sách.
A protective cover for dust jackets often used in bookbinding
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dust wrapper
Không có idiom phù hợp