Bản dịch của từ Dust wrapper trong tiếng Việt

Dust wrapper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dust wrapper (Noun)

dˈʌst ɹˈæpɚ
dˈʌst ɹˈæpɚ
01

Một thiết kế hoặc mảnh phủ lên vật liệu chính để bảo vệ vật liệu khỏi bụi.

A design or piece that goes over the primary material to protect it from dust

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lớp phủ bảo vệ cho bìa áo, thường được sử dụng trong đóng sách.

A protective cover for dust jackets often used in bookbinding

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong ngành xuất bản để chỉ bìa ngoài của một cuốn sách.

A term used in the publishing industry to refer to the outer cover of a book

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dust wrapper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dust wrapper

Không có idiom phù hợp