Bản dịch của từ Dusted trong tiếng Việt
Dusted

Dusted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bụi.
Simple past and past participle of dust.
She dusted the shelves before the IELTS speaking test.
Cô ấy lau bụi kệ trước bài kiểm tra nói IELTS.
He didn't dust the desk in the social studies writing class.
Anh ấy không lau bàn trong lớp viết văn học xã hội.
Did they dust the bookcases for the IELTS writing exam?
Họ có lau tủ sách cho kỳ thi viết IELTS không?
She dusted the shelves before the party.
Cô ấy lau bụi kệ trước bữa tiệc.
He didn't dust the furniture in the living room.
Anh ấy không lau bụi đồ đạc trong phòng khách.
Dạng động từ của Dusted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dusting |
Họ từ
Từ "dusted" là dạng quá khứ của động từ "dust", có nghĩa là loại bỏ bụi hoặc rác bẩn khỏi bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm của từ, trong đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm ngắn gọn hơn. "Dusted" còn có nghĩa bóng, dùng để chỉ việc hoàn tất một công việc nào đó một cách dứt khoát.
Từ "dusted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dust", có nghĩa là "rắc bụi" hay "làm sạch bụi". Nguyên mẫu này bắt nguồn từ tiếng Latinh "dūstu(m)", từ động từ "dūstare", chỉ hành động làm khô hoặc rắc bụi. Trong lịch sử, từ này đã chuyển nghĩa từ việc chỉ việc làm sạch thành trạng thái bụi bặm hoặc bị bụi phủ. Ngày nay, "dusted" thường được sử dụng để chỉ hành động làm sạch bề mặt hoặc ngụ ý rằng một vật thể đã được tiếp xúc với bụi.
Từ "dusted" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, có liên quan đến ngữ cảnh miêu tả hành động vệ sinh hoặc chuẩn bị bề mặt. Trong các tình huống đời sống thường nhật, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm sạch bụi bẩn từ đồ vật hoặc bề mặt. Điển hình là trong ngữ cảnh gia đình hoặc bảo trì đồ đạc, từ này gắn liền với các hoạt động giúp duy trì vệ sinh và sắp xếp không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp