Bản dịch của từ Dusted trong tiếng Việt

Dusted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dusted (Verb)

dˈʌstɪd
dˈʌstɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bụi.

Simple past and past participle of dust.

Ví dụ

She dusted the shelves before the IELTS speaking test.

Cô ấy lau bụi kệ trước bài kiểm tra nói IELTS.

He didn't dust the desk in the social studies writing class.

Anh ấy không lau bàn trong lớp viết văn học xã hội.

Did they dust the bookcases for the IELTS writing exam?

Họ có lau tủ sách cho kỳ thi viết IELTS không?

She dusted the shelves before the party.

Cô ấy lau bụi kệ trước bữa tiệc.

He didn't dust the furniture in the living room.

Anh ấy không lau bụi đồ đạc trong phòng khách.

Dạng động từ của Dusted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dusting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dusted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dusted

Không có idiom phù hợp