Bản dịch của từ Dusting trong tiếng Việt
Dusting
Dusting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bụi.
Present participle and gerund of dust.
She enjoys dusting the furniture in her apartment.
Cô ấy thích lau bụi đồ đạc trong căn hộ của mình.
He avoids dusting the shelves because he has allergies.
Anh ấy tránh việc lau bụi trên kệ vì anh ấy dị ứng.
Do you find dusting to be a relaxing activity at home?
Bạn có thấy việc lau bụi là một hoạt động thư giãn tại nhà không?
Dạng động từ của Dusting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dusting |
Họ từ
Dusting là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ hành động lau chùi bụi bẩn trên bề mặt đồ vật, thường là trong các công việc vệ sinh gia đình hoặc văn phòng. Trong ngữ cảnh ẩm thực, dusting có thể đề cập đến việc rắc bột, đường hoặc gia vị lên bề mặt thực phẩm. Ở Anh, từ này thường không có sự khác biệt nhiều so với Mỹ, tuy nhiên trong một số trường hợp, người Anh có thể dùng từ "dust" để chỉ hành động này.
Từ "dusting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dust", bắt nguồn từ tiếng Latin "dūstus", có nghĩa là bụi hoặc các hạt nhỏ. Dưới hình thức danh từ, "dust" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, liên quan đến việc loại bỏ bụi bẩn khỏi bề mặt. "Dusting" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ hành động phủi bụi hoặc làm sạch các bề mặt, phản ánh sự chuyển giao từ khái niệm bụi vật lý sang quá trình vệ sinh.
Từ "dusting" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Speaking, Writing, Listening và Reading. Trong bối cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hoạt động làm sạch, như loại bỏ bụi bẩn trên bề mặt đồ vật. Ngoài ra, "dusting" còn được sử dụng trong lĩnh vực nấu ăn để chỉ việc rắc một lớp bột mỏng lên thực phẩm. Do đó, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến vệ sinh hoặc ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp