Bản dịch của từ Dusting trong tiếng Việt

Dusting

Verb

Dusting (Verb)

dˈʌstɪŋ
dˈʌstɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của bụi.

Present participle and gerund of dust.

Ví dụ

She enjoys dusting the furniture in her apartment.

Cô ấy thích lau bụi đồ đạc trong căn hộ của mình.

He avoids dusting the shelves because he has allergies.

Anh ấy tránh việc lau bụi trên kệ vì anh ấy dị ứng.

Do you find dusting to be a relaxing activity at home?

Bạn có thấy việc lau bụi là một hoạt động thư giãn tại nhà không?

Dạng động từ của Dusting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dusting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dusting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dusting

Không có idiom phù hợp