Bản dịch của từ Dut trong tiếng Việt

Dut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dut (Noun)

dˈʌt
dˈʌt
01

Một chiếc mũ hoặc mũ lưỡi trai.

A hat or cap.

Ví dụ

She wore a colorful dut to the social event.

Cô ấy đã mặc một chiếc dut màu sắc tại sự kiện xã hội.

The dut he had on matched his outfit perfectly.

Chiếc dut mà anh ấy đang đội phối hoàn hảo với trang phục của mình.

The traditional dut added a touch of elegance to her look.

Chiếc dut truyền thống đã thêm chút dáng vẻ thanh lịch vào vẻ ngoại hình của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dut

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.