Bản dịch của từ Dutiful trong tiếng Việt
Dutiful

Dutiful (Adjective)
Tận tâm hoặc ngoan ngoãn thực hiện nghĩa vụ của mình.
Conscientiously or obediently fulfilling ones duty.
She is a dutiful daughter who always takes care of her parents.
Cô ấy là một người con gái chăm chỉ luôn chăm sóc bố mẹ.
He is not a dutiful citizen because he often breaks the law.
Anh ấy không phải là một công dân chăm chỉ vì anh ấy thường vi phạm pháp luật.
Are you a dutiful student who always completes assignments on time?
Bạn có phải là một học sinh chăm chỉ luôn hoàn thành bài tập đúng hạn không?
Họ từ
Từ "dutiful" là tính từ chỉ phẩm chất của một người thể hiện sự tôn trọng nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc bổn phận của mình. Trong ngữ cảnh sử dụng, "dutiful" thường miêu tả hành vi của cá nhân khi thực hiện những nhiệm vụ mà xã hội hoặc gia đình kỳ vọng. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh truyền thống trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mang nghĩa hiện đại hơn.
Từ "dutiful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "debitus", nghĩa là "nợ" hoặc "trách nhiệm". Từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "deutif", có nghĩa là "thực hiện nghĩa vụ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những hành động thể hiện trách nhiệm và sự tuân thủ luật lệ xã hội. Nghĩa hiện tại của "dutiful" thể hiện sự sẵn sàng và tận tâm trong việc thực hiện nhiệm vụ, phù hợp với nguồn gốc của nó liên quan đến trách nhiệm.
Từ "dutiful" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức và trách nhiệm, chẳng hạn như trong văn viết hoặc thảo luận về hành vi của cá nhân trong mối quan hệ gia đình hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người làm tròn nghĩa vụ hoặc trách nhiệm của mình một cách nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



