Bản dịch của từ Duty free trong tiếng Việt

Duty free

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duty free (Adjective)

dˈʌftɹiə
dˈʌftɹiə
01

Được miễn thuế hoặc thuế.

Exempt from duty or tax.

Ví dụ

The duty free shop at the airport sells tax-free goods.

Cửa hàng miễn thuế ở sân bay bán hàng hóa không chịu thuế.

She enjoyed shopping at duty free stores to save money.

Cô ấy thích mua sắm tại cửa hàng miễn thuế để tiết kiệm tiền.

Passengers often buy duty free items before boarding the plane.

Hành khách thường mua hàng miễn thuế trước khi lên máy bay.

Duty free (Noun)

dˈʌftɹiə
dˈʌftɹiə
01

Cửa hàng ở sân bay, bến cảng hoặc khu vực miễn thuế khác nơi hàng hóa có thể được mua miễn thuế hoặc các khoản phí khác.

A shop in an airport, port, or other duty-free area where goods can be bought free of duty, tax, or other charges.

Ví dụ

She bought chocolates at the duty-free before her flight.

Cô ấy đã mua sô cô la tại cửa hàng miễn thuế trước chuyến bay của mình.

The duty-free area in the airport sells a variety of products.

Khu vực miễn thuế tại sân bay bán nhiều loại sản phẩm.

Travelers often take advantage of duty-free shopping for savings.

Người đi du lịch thường tận dụng mua sắm miễn thuế để tiết kiệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duty free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duty free

Không có idiom phù hợp