Bản dịch của từ Duty of disclosure trong tiếng Việt
Duty of disclosure
Noun [U/C]

Duty of disclosure (Noun)
dˈuti ˈʌv dɨsklˈoʊʒɚ
dˈuti ˈʌv dɨsklˈoʊʒɚ
01
Nghĩa vụ pháp lý để tiết lộ một số thông tin cho bên khác.
A legal obligation to disclose certain information to another party.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trách nhiệm đạo đức về sự minh bạch liên quan đến các thực tế có liên quan trong nhiều bối cảnh, chẳng hạn như kinh doanh hoặc pháp luật.
The ethical responsibility of transparency regarding relevant facts in a variety of contexts, such as business or law.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một yêu cầu đối với các cá nhân hoặc tổ chức để tiết lộ thông tin có thể ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định.
A requirement for individuals or organizations to reveal information that may affect decision-making processes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Duty of disclosure
Không có idiom phù hợp