Bản dịch của từ Duvet cover trong tiếng Việt
Duvet cover
Duvet cover (Noun)
Vỏ bảo vệ cho chăn.
A protective cover for a duvet.
She bought a new duvet cover for her bedroom makeover.
Cô ấy đã mua một vỏ chăn mới cho việc cải tạo phòng ngủ.
They do not use a duvet cover in the summer.
Họ không sử dụng vỏ chăn vào mùa hè.
What color is your duvet cover for the winter season?
Màu sắc vỏ chăn của bạn cho mùa đông là gì?
Vỏ chăn (duvet cover) là một lớp vải bọc bên ngoài dùng để bảo vệ chăn (duvet) và tạo thêm yếu tố thẩm mỹ cho giường ngủ. Vỏ chăn thường được làm từ các loại vải như cotton, linen hoặc polyester, với nhiều mẫu mã và màu sắc khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, "duvet cover" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ tương tự, tuy nhiên không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "duvet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "duvet", chỉ về lông vũ của vịt dùng để chế tạo chăn. Từ "cover" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cūfre", mang nghĩa là "bọc" hoặc "che đậy". Khi kết hợp, "duvet cover" chỉ một loại vải bọc bên ngoài chăn lông vũ, giúp bảo vệ và dễ dàng vệ sinh. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng công dụng thiết thực trong việc bảo quản và trang trí không gian ngủ.
Mẫu từ "duvet cover" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nội thất hoặc mua sắm. Trong đời sống hàng ngày, "duvet cover" thường được sử dụng khi thảo luận về trang trí phòng ngủ, chọn lựa sản phẩm để cải thiện không gian sống, hoặc trao đổi thông tin về các loại vải và độ bền của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp