Bản dịch của từ Dwarfish trong tiếng Việt

Dwarfish

Adjective

Dwarfish (Adjective)

dwˈɑɹfɪʃ
dwˈɑɹfɪʃ
01

Tầm vóc nhỏ

Small in stature

Ví dụ

The dwarfish man spoke confidently at the social event last week.

Người đàn ông lùn nói chuyện tự tin tại sự kiện xã hội tuần trước.

Many people do not appreciate dwarfish individuals in social situations.

Nhiều người không đánh giá cao những người lùn trong các tình huống xã hội.

Is it fair to judge dwarfish people at social gatherings?

Có công bằng khi đánh giá những người lùn tại các buổi gặp gỡ xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dwarfish

Không có idiom phù hợp