Bản dịch của từ Dwell time trong tiếng Việt

Dwell time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dwell time (Noun)

01

Thời gian người dùng dành cho trang web trước khi quay lại kết quả tìm kiếm.

The time that a user spends on a webpage before returning to the search results.

Ví dụ

The dwell time on Facebook is often over 30 minutes daily.

Thời gian người dùng trên Facebook thường trên 30 phút mỗi ngày.

Users do not have a long dwell time on news websites.

Người dùng không dành nhiều thời gian trên các trang tin tức.

What is the average dwell time for Instagram users?

Thời gian trung bình người dùng Instagram là bao lâu?

02

Thời gian ô tô dừng lại ở một địa điểm nhất định trước khi tiếp tục.

The time a car spends in a certain location before moving on.

Ví dụ

The dwell time at the park was fifteen minutes yesterday.

Thời gian dừng lại ở công viên hôm qua là mười lăm phút.

The dwell time in the city center is not too long.

Thời gian dừng lại ở trung tâm thành phố không quá lâu.

How long is the average dwell time at shopping malls?

Thời gian dừng lại trung bình ở các trung tâm mua sắm là bao lâu?

03

Khoảng thời gian thiết bị không hoạt động trước khi sử dụng.

The amount of time that equipment is idle before usage.

Ví dụ

The dwell time for public transport is often too long in cities.

Thời gian chờ đợi phương tiện công cộng thường quá lâu ở các thành phố.

Dwell time does not affect social interactions in community centers.

Thời gian chờ đợi không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở trung tâm cộng đồng.

How can we reduce dwell time in social service facilities effectively?

Làm thế nào để giảm thời gian chờ đợi ở các cơ sở dịch vụ xã hội một cách hiệu quả?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dwell time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dwell time

Không có idiom phù hợp