Bản dịch của từ Dwell time trong tiếng Việt
Dwell time

Dwell time (Noun)
The dwell time on Facebook is often over 30 minutes daily.
Thời gian người dùng trên Facebook thường trên 30 phút mỗi ngày.
Users do not have a long dwell time on news websites.
Người dùng không dành nhiều thời gian trên các trang tin tức.
What is the average dwell time for Instagram users?
Thời gian trung bình người dùng Instagram là bao lâu?
The dwell time at the park was fifteen minutes yesterday.
Thời gian dừng lại ở công viên hôm qua là mười lăm phút.
The dwell time in the city center is not too long.
Thời gian dừng lại ở trung tâm thành phố không quá lâu.
How long is the average dwell time at shopping malls?
Thời gian dừng lại trung bình ở các trung tâm mua sắm là bao lâu?
The dwell time for public transport is often too long in cities.
Thời gian chờ đợi phương tiện công cộng thường quá lâu ở các thành phố.
Dwell time does not affect social interactions in community centers.
Thời gian chờ đợi không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở trung tâm cộng đồng.
How can we reduce dwell time in social service facilities effectively?
Làm thế nào để giảm thời gian chờ đợi ở các cơ sở dịch vụ xã hội một cách hiệu quả?
Thời gian cư trú (dwell time) là thuật ngữ thường được sử dụng trong giao thông và truyền thông, chỉ khoảng thời gian mà một người hoặc một phương tiện dừng lại hoặc ở lại một địa điểm trước khi di chuyển tiếp. Trong ngành quảng cáo kỹ thuật số, thời gian cư trú phản ánh thời gian mà người dùng tương tác với nội dung trước khi rời khỏi trang web. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đáp ứng các ngữ cảnh sử dụng tương tự trong cả hai phiên bản.
Thuật ngữ "dwell time" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, có gốc từ hai từ "dwell" và "time". Từ "dwell" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dwellan", nghĩa là "lưu lại" hoặc "trì hoãn", có liên quan đến hành động ở lại một nơi trong khoảng thời gian nhất định. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dwell time" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà một người hoặc vật ở lại một vị trí cụ thể, phản ánh tầm quan trọng của thời gian trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, giao thông và tâm lý học.
Thời gian cư trú (dwell time) là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực giao thông và nghiên cứu hành vi người tiêu dùng. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này chủ yếu tập trung vào phần nghe và phần nói, thể hiện qua các bài luận liên quan đến phân tích dữ liệu và mô tả quy trình. Ngoài ra, cụm từ này còn thường được sử dụng trong các tình huống chuyên môn như tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và đánh giá hiệu quả quảng bá trực tuyến.