Bản dịch của từ Dwindle trong tiếng Việt
Dwindle

Dwindle (Verb)
The number of volunteers dwindled as the event progressed.
Số lượng tình nguyện viên giảm dần khi sự kiện diễn ra.
Support for the charity dwindled after the scandal was exposed.
Sự ủng hộ cho tổ chức từ thiện giảm dần sau khi vụ bê bối được tiết lộ.
Interest in the community project dwindled over time.
Sự quan tâm đến dự án cộng đồng giảm dần theo thời gian.
Dạng động từ của Dwindle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dwindle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dwindled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dwindled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dwindles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dwindling |
Kết hợp từ của Dwindle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dwindle to Giảm dần | Social interactions can dwindle to almost nothing during the pandemic. Sự tương tác xã hội có thể giảm xuống gần như không có trong đại dịch. |
Dwindle into Nhuộm thành | Many local shops dwindle into obscurity due to online shopping trends. Nhiều cửa hàng địa phương dần chìm vào quên lãng do xu hướng mua sắm trực tuyến. |
Họ từ
Từ "dwindle" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm dần hoặc suy yếu về số lượng, kích thước hoặc sức mạnh. Từ này thường được sử dụng trong cả văn viết và văn nói để miêu tả sự thoái lui hoặc giảm bớt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dwindle" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt nào đáng kể. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác nhau, từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
Từ "dwindle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dwindlen", xuất phát từ gốc tiếng Latin "vulnerare" có nghĩa là "làm tổn thương". Ban đầu, từ này diễn tả sự suy giảm hoặc làm cho cái gì đó nhỏ lại, thể hiện sự yếu đi trong trạng thái hoặc số lượng. Qua thời gian, "dwindle" đã được sử dụng để chỉ sự giảm dần, với ý nghĩa nhấn mạnh quá trình này là dần dần và có tính chất tiêu cực, phù hợp với cấu trúc ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "dwindle" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả sự suy giảm. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bàn luận về tài nguyên thiên nhiên hoặc số lượng dân số giảm. Ngoài ra, "dwindle" còn có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc kinh tế khi nói về sự suy giảm của một xu hướng hoặc chỉ số nào đó, phản ánh tình trạng không bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


