Bản dịch của từ Dyad trong tiếng Việt
Dyad

Dyad (Noun)
A dyad of friends often supports each other during tough times.
Một cặp bạn bè thường hỗ trợ nhau trong những lúc khó khăn.
A dyad of coworkers does not always guarantee better teamwork.
Một cặp đồng nghiệp không phải lúc nào cũng đảm bảo làm việc nhóm tốt hơn.
Is a dyad of family members more effective in problem-solving?
Một cặp thành viên trong gia đình có hiệu quả hơn trong giải quyết vấn đề không?
Họ từ
Thuật ngữ "dyad" chỉ một cặp hai đối tượng, cá nhân hoặc thực thể tương tác với nhau trong nghiên cứu xã hội học, tâm lý học và ngôn ngữ học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về âm điệu hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh cụ thể, "dyad" có thể được sử dụng để chỉ mối quan hệ cụ thể hơn giữa hai người hoặc sự tương tác trong một nhóm nhỏ.
Từ "dyad" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "dyas", nghĩa là "hai". Tiền tố này xuất phát từ từ "dyo" trong tiếng Hy Lạp cổ đại, cũng mang ý nghĩa "hai". Thời kỳ Phục hưng, khái niệm dyad được áp dụng trong các lĩnh vực toán học và triết học để miêu tả cặp đôi, cặp vợ chồng hoặc các mối quan hệ nhị nguyên. Ngày nay, đáng chú ý là dyad thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý và xã hội để chỉ cặp đôi hoặc nhóm hai người tương tác với nhau.
Từ "dyad" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các mối quan hệ xã hội và tâm lý. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội học và tâm lý học để mô tả sự tương tác giữa hai cá nhân hoặc nhóm nhỏ. Sự phổ biến của từ "dyad" có thể gia tăng trong các bài viết học thuật hoặc các chuyên đề về giao tiếp giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp