Bản dịch của từ Dyke trong tiếng Việt
Dyke

Dyke (Noun)
The dyke in the mining area was filled with intrusive rock.
Vùng khai thác mỏ có rạn nứt được lấp đầy đá xâm nhập.
The dyke caused a fault in the rock stratum.
Rạn nứt gây ra lỗi trong lớp đá.
The dyke exploration revealed a fissure filled with intrusive rock.
Việc khám phá rạn nứt đã cho thấy rạn nứt được lấp đầy đá xâm nhập.
(phương ngữ) bất kỳ nguồn nước nào.
Dialect any watercourse.
The dyke in the village helps prevent flooding.
Con đê ở làng giúp ngăn lũ.
The locals built a dyke to protect their homes.
Người dân xây đê để bảo vệ nhà cửa.
The river dyke was damaged during the heavy rain.
Bờ đê sông bị hỏng sau cơn mưa lớn.
The dyke protected the village from flooding during the storm.
Đê bảo vệ làng khỏi lũ lụt trong cơn bão.
The construction of the dyke helped maintain agricultural lands dry.
Việc xây dựng đê giúp duy trì đất canh tác khô ráo.
The dyke along the river prevented the water from overflowing.
Đê dọc theo sông ngăn nước tràn qua.
Dạng danh từ của Dyke (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dyke | Dykes |
Dyke (Verb)
(thông tục) bao quanh mương, cố thủ.
Transitive to surround with a ditch to entrench.
The community dyked the area to prevent flooding.
Cộng đồng đã đào rãnh bao quanh khu vực để ngăn lụt.
They dyke their homes to protect them from rising waters.
Họ đào rãnh xung quanh nhà để bảo vệ chúng khỏi nước dâng.
The town council dykes the riverbanks to prevent erosion.
Hội đồng thị trấn đào rãnh bờ sông để ngăn sự xói mòn.
(nội động từ) đào, đặc biệt là tạo mương.
Transitive or intransitive to dig particularly to create a ditch.
Farmers dyke their fields to improve irrigation.
Nông dân đào rãnh để cải thiện tưới tiêu.
The community dykes the riverbanks to prevent flooding.
Cộng đồng đào đê để ngăn chống lũ lụt.
Volunteers dyked the area to protect the neighborhood from water.
Tình nguyện viên đào kênh để bảo vệ khu phố khỏi nước.
(ngoại động) ngâm [sợi] trong dòng nước.
Transitive to steep fibers within a watercourse.
The community dykes the riverbank to prevent flooding.
Cộng đồng đắp bờ sông để ngăn lụt.
They dyke the fields to ensure proper irrigation in villages.
Họ đắp cống để đảm bảo tưới tiêu đúng cách ở các làng.
Farmers dyke the rice paddies for efficient water management.
Nông dân đắp đê cho quản lý nước hiệu quả.
Họ từ
Từ "dyke" trong tiếng Anh có nghĩa gốc là "bờ đê", thường chỉ một cấu trúc chắn nước. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng như một thuật ngữ phi giới tính để chỉ những người phụ nữ đồng tính hoặc những người có xu hướng tình dục khác biệt, tuy nhiên nó có thể được coi là từ lóng và đôi khi mang tính chất xúc phạm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ và cũng tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "dyke" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ, "dijk", có nghĩa là "đê". Từ này được dùng để chỉ cấu trúc ngăn nước, nhằm bảo vệ đất đai khỏi lũ lụt. Qua thời gian, "dyke" đã được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý tại Anh, và sau đó phát triển thành một thuật ngữ trong cộng đồng LGBTQ+, ám chỉ đến phụ nữ đồng tính, thường mang hàm ý mạnh mẽ và kiên cường. Sự chuyển biến này phản ánh việc tái định nghĩa các từ ngữ theo bối cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "dyke" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả văn hóa đồng tính nữ hoặc trong các bài viết về quyền LGBTQ+. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội hoặc trong văn học nhằm thể hiện bản sắc và định kiến. Do đó, việc sử dụng từ này cần được cân nhắc kỹ lưỡng để tránh những hiểu lầm hoặc xúc phạm trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp