Bản dịch của từ Dynamic nature trong tiếng Việt
Dynamic nature

Dynamic nature (Noun)
The dynamic nature of social media affects communication styles significantly.
Tính chất năng động của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến phong cách giao tiếp.
The dynamic nature of society does not allow for stagnant ideas.
Tính chất năng động của xã hội không cho phép những ý tưởng trì trệ.
Is the dynamic nature of urban life beneficial for community growth?
Tính chất năng động của cuộc sống đô thị có lợi cho sự phát triển cộng đồng không?
The dynamic nature of social media influences how we communicate today.
Tính chất năng động của mạng xã hội ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp hôm nay.
The dynamic nature of society doesn't allow for stagnant ideas.
Tính chất năng động của xã hội không cho phép những ý tưởng trì trệ.
The dynamic nature of society influences its cultural and social norms.
Bản chất năng động của xã hội ảnh hưởng đến văn hóa và quy chuẩn xã hội.
The dynamic nature of social interactions is not easy to predict.
Bản chất năng động của các tương tác xã hội không dễ đoán.
How does the dynamic nature of social media affect communication today?
Bản chất năng động của mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp ngày nay như thế nào?
The dynamic nature of social media influences public opinion rapidly.
Tính chất năng động của mạng xã hội ảnh hưởng nhanh chóng đến ý kiến công chúng.
The dynamic nature of society does not allow for stagnant ideas.
Tính chất năng động của xã hội không cho phép ý tưởng trì trệ.
Một đặc tính của một hệ thống hoặc quy trình có thể thay đổi theo thời gian.
A characteristic of a system or process that can change over time.
The dynamic nature of social media influences public opinion rapidly.
Tính chất năng động của mạng xã hội ảnh hưởng nhanh chóng đến dư luận.
The dynamic nature of society does not remain constant over decades.
Tính chất năng động của xã hội không giữ nguyên trong nhiều thập kỷ.
How does the dynamic nature of culture affect social interactions?
Tính chất năng động của văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến tương tác xã hội?
The dynamic nature of social media affects communication styles among teenagers.
Tính chất năng động của mạng xã hội ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp của thanh thiếu niên.
The dynamic nature of society does not remain constant over the years.
Tính chất năng động của xã hội không giữ nguyên theo thời gian.
"Dynamic nature" là cụm từ diễn tả trạng thái liên tục thay đổi và phát triển của một đối tượng, hiện tượng hay hệ thống. Trong ngữ cảnh sinh thái, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự biến động của môi trường và các mối quan hệ giữa các sinh thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và viết cụm từ này. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, "dynamic nature" thường liên quan đến các nghiên cứu về tính linh hoạt và thích ứng của hệ thống trong các lĩnh vực như kinh tế, sinh thái và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
