Bản dịch của từ Dynamic process trong tiếng Việt
Dynamic process
Dynamic process (Noun)
Social media is a dynamic process in modern communication and interaction.
Mạng xã hội là một quá trình năng động trong giao tiếp và tương tác hiện đại.
The community's growth is not a dynamic process without active participation.
Sự phát triển của cộng đồng không phải là một quá trình năng động nếu thiếu sự tham gia tích cực.
Is social change a dynamic process in today's global society?
Liệu sự thay đổi xã hội có phải là một quá trình năng động trong xã hội toàn cầu hôm nay không?
Một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể.
A series of actions or steps taken to achieve a particular end.
The dynamic process of community building takes years of effort and collaboration.
Quá trình năng động xây dựng cộng đồng cần nhiều năm nỗ lực và hợp tác.
The dynamic process of social change does not happen overnight.
Quá trình năng động của sự thay đổi xã hội không xảy ra trong một sớm một chiều.
Is the dynamic process of integrating immigrants effective in your opinion?
Theo bạn, quá trình năng động hòa nhập người nhập cư có hiệu quả không?
Một phương pháp hoặc hệ thống để đạt được một kết quả cụ thể trong một môi trường thay đổi biến thiên.
A method or system for achieving a particular result in a varyingly changing environment.
The dynamic process of social change affects many communities in America.
Quá trình động của thay đổi xã hội ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng ở Mỹ.
The dynamic process does not always guarantee equal opportunities for everyone.
Quá trình động không luôn đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi người.
Is the dynamic process of social media influencing public opinion today?
Quá trình động của mạng xã hội có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng hôm nay không?