Bản dịch của từ Dynastic trong tiếng Việt

Dynastic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dynastic (Adjective)

daɪnˈæstɪk
daɪnˈæstɪk
01

Liên quan đến một triều đại.

Pertaining to a dynasty.

Ví dụ

The dynastic rule in China lasted for centuries.

Sự trị vị triều đại ở Trung Quốc kéo dài hàng thế kỷ.

Not all countries have experienced dynastic leadership.

Không phải tất cả các quốc gia đã trải qua lãnh đạo triều đại.

Is dynastic succession still common in modern monarchies?

Việc kế vị triều đại vẫn phổ biến trong các quốc gia quân chủ hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dynastic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dynastic

Không có idiom phù hợp