Bản dịch của từ Dynastic trong tiếng Việt
Dynastic

Dynastic (Adjective)
Liên quan đến một triều đại.
Pertaining to a dynasty.
The dynastic rule in China lasted for centuries.
Sự trị vị triều đại ở Trung Quốc kéo dài hàng thế kỷ.
Not all countries have experienced dynastic leadership.
Không phải tất cả các quốc gia đã trải qua lãnh đạo triều đại.
Is dynastic succession still common in modern monarchies?
Việc kế vị triều đại vẫn phổ biến trong các quốc gia quân chủ hiện đại không?
Họ từ
Từ "dynastic" (thuộc triều đại) dùng để chỉ các đặc điểm hoặc sự kiện liên quan đến triều đại, nhất là trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử mà quyền lực được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong một gia đình. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "dynastic" thường mang nghĩa liên quan đến quyền lực chính trị hoặc tài sản. Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về nền tảng lịch sử. Cả hai biến thể về phát âm và nghĩa đều thống nhất, chủ yếu khác nhau ở sự nhấn mạnh văn hóa và lịch sử.
Từ "dynastic" xuất phát từ gốc Latin "dynastia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dynasteia", có nghĩa là "quyền lực" hoặc "tình trạng thống trị". Thuật ngữ này xuất hiện để chỉ các triều đại - các dòng họ hoặc gia đình có quyền lực thống trị trong một khoảng thời gian dài. Ngày nay, "dynastic" được dùng để mô tả những sự kiện, vấn đề hoặc đặc điểm liên quan đến triều đại, thể hiện mối liên hệ với quyền lực và sự kế thừa trong lịch sử.
Từ "dynastic" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, với nội dung liên quan đến lịch sử và chính trị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "dynastic" thường được sử dụng để mô tả các triều đại trong lịch sử, chẳng hạn như triều đại phong kiến, và các vấn đề liên quan đến thừa kế quyền lực. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu văn học, báo cáo nghiên cứu, và các tác phẩm phân tích lịch sử.