Bản dịch của từ Dysentery trong tiếng Việt
Dysentery
Dysentery (Noun)
Dysentery outbreaks can spread quickly in overcrowded refugee camps.
Các đợt bùng phát cảm cúm có thể lan rộng nhanh chóng trong các trại tỵ nạn quá đông đúc.
It's important to provide clean water to prevent dysentery in communities.
Việc cung cấp nước sạch là quan trọng để ngăn chặn bệnh lỵ trong cộng đồng.
Did the recent flooding lead to an increase in dysentery cases?
Cơn lũ gần đây có dẫn đến tăng số ca bệnh lỵ không?
Dysentery outbreaks can spread quickly in overcrowded refugee camps.
Các đợt bùng phát của bệnh lỵ có thể lan rộng nhanh chóng trong các trại tị nạn quá đông đúc.
Preventing dysentery is crucial in maintaining public health in impoverished communities.
Ngăn ngừa bệnh lỵ là rất quan trọng để duy trì sức khỏe cộng đồng trong các cộng đồng nghèo khó.
Kết hợp từ của Dysentery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Amoebic dysentery Tiêu chảy ký sinh trùng | Amoebic dysentery can be prevented by practicing good hygiene. Suyễn khuẩn có thể được ngăn ngừa bằng cách thực hành vệ sinh tốt. |
Họ từ
Lị là một bệnh nhiễm trùng đường ruột gây ra triệu chứng tiêu chảy dữ dội, có thể kèm theo máu hoặc chất nhầy trong phân. Bệnh thường do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra, thường lây truyền qua thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm. Từ "dysentery" trong tiếng Anh không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể nghe thấy sự khác biệt nhẹ trong phát âm, đặc biệt ở âm “y”. Bệnh này gây ra nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng, đặc biệt ở những khu vực thiếu nước sạch và điều kiện vệ sinh kém.
Từ "dysentery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dysenteria", được hình thành từ hai yếu tố: "dys-" (khó khăn, không bình thường) và "enteron" (ruột). Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh y học từ thế kỷ 15, chỉ sự viêm nhiễm đường tiêu hóa dẫn đến tiêu chảy nặng. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh tình trạng khó chịu và bất thường trong chức năng ruột, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ, biểu thị sự rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng.
"Dysentery" là một thuật ngữ y học thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe cộng đồng hoặc bệnh truyền nhiễm. Trong văn cảnh sinh học hoặc y tế, từ này thường được sử dụng khi nghiên cứu các bệnh dịch hoặc tình trạng sức khỏe liên quan đến hệ tiêu hóa. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật về y tế cũng cao, phản ánh sự chú ý đối với các vấn đề sức khỏe toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp