Bản dịch của từ Dysentery trong tiếng Việt

Dysentery

Noun [U/C]

Dysentery (Noun)

dˈɪsntɛɹi
dˈɪsntɛɹi
01

Nhiễm trùng đường ruột dẫn đến tiêu chảy nặng với sự hiện diện của máu và chất nhầy trong phân.

Infection of the intestines resulting in severe diarrhoea with the presence of blood and mucus in the faeces

Ví dụ

Dysentery outbreaks can spread quickly in overcrowded refugee camps.

Các đợt bùng phát cảm cúm có thể lan rộng nhanh chóng trong các trại tỵ nạn quá đông đúc.

It's important to provide clean water to prevent dysentery in communities.

Việc cung cấp nước sạch là quan trọng để ngăn chặn bệnh lỵ trong cộng đồng.

Did the recent flooding lead to an increase in dysentery cases?

Cơn lũ gần đây có dẫn đến tăng số ca bệnh lỵ không?

Dysentery outbreaks can spread quickly in overcrowded refugee camps.

Các đợt bùng phát của bệnh lỵ có thể lan rộng nhanh chóng trong các trại tị nạn quá đông đúc.

Preventing dysentery is crucial in maintaining public health in impoverished communities.

Ngăn ngừa bệnh lỵ là rất quan trọng để duy trì sức khỏe cộng đồng trong các cộng đồng nghèo khó.

Kết hợp từ của Dysentery (Noun)

CollocationVí dụ

Amoebic dysentery

Tiêu chảy ký sinh trùng

Amoebic dysentery can be prevented by practicing good hygiene.

Suyễn khuẩn có thể được ngăn ngừa bằng cách thực hành vệ sinh tốt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dysentery

Không có idiom phù hợp