Bản dịch của từ Dysequilibrium trong tiếng Việt
Dysequilibrium

Dysequilibrium (Noun)
The community faced dysequilibrium after the sudden job losses in 2020.
Cộng đồng đã gặp phải tình trạng mất cân bằng sau khi mất việc đột ngột vào năm 2020.
The city does not experience dysequilibrium during the annual cultural festival.
Thành phố không trải qua tình trạng mất cân bằng trong lễ hội văn hóa hàng năm.
Can social media cause dysequilibrium in our daily interactions?
Liệu mạng xã hội có thể gây ra tình trạng mất cân bằng trong các tương tác hàng ngày không?
Từ "dysequilibrium" chỉ trạng thái mất cân bằng, thường dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học và kinh tế học để mô tả sự không ổn định trong hệ thống hoặc trạng thái tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác cho British English và American English, nhưng có thể xuất hiện trong một số ngữ cảnh chuyên ngành. Từ này được viết giống nhau nhưng có thể được phát âm khác nhau tùy theo ngữ điệu của từng vùng. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với các nghiên cứu về phát triển tâm lý hoặc phân tích thị trường.
Từ "dysequilibrium" được hình thành từ hai gốc Latin: "dys-" có nghĩa là "không bình thường" và "equilibrium" có nguồn gốc từ "aequilibrium", nghĩa là "trạng thái cân bằng". Từ này xuất hiện trong thế kỷ 20, chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học như sinh học và kinh tế, để chỉ trạng thái mất cân bằng hoặc rối loạn. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự bất ổn định trong các hệ thống, cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc từ điển học và sự phát triển ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "dysequilibrium" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên môn của nó trong các lĩnh vực như tâm lý học và kinh tế học. Trong các ngữ cảnh khác, "dysequilibrium" thường xuất hiện khi thảo luận về sự mất cân bằng trong hệ thống kinh tế hoặc tâm lý, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về sự thiếu ổn định trong thị trường hoặc trong các bệnh tâm thần. Tính chuyên biệt của từ này giới hạn phạm vi sử dụng trong giao tiếp thường ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp