Bản dịch của từ Dysfluency trong tiếng Việt
Dysfluency

Dysfluency (Noun)
Many people experience dysfluency when speaking in public settings.
Nhiều người gặp phải tình trạng ngập ngừng khi nói ở nơi công cộng.
She does not show dysfluency during her conversations with friends.
Cô ấy không gặp phải tình trạng ngập ngừng khi trò chuyện với bạn bè.
Do you think dysfluency affects someone's social life?
Bạn có nghĩ rằng tình trạng ngập ngừng ảnh hưởng đến đời sống xã hội không?
Many people face dysfluency in social situations, like John at parties.
Nhiều người gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội, như John tại bữa tiệc.
She does not have dysfluency when speaking with close friends and family.
Cô ấy không gặp khó khăn khi nói chuyện với bạn bè và gia đình.
Does dysfluency affect how people perceive you in social settings?
Liệu sự khó khăn trong nói chuyện có ảnh hưởng đến cách người khác nhìn bạn không?
Một trường hợp gián đoạn trong luồng lời nói, chẳng hạn như lặp lại hoặc kéo dài âm thanh.
An instance of a disruption in speech flow, such as repetitions or prolonged sounds.
Many speakers show dysfluency when discussing personal experiences at parties.
Nhiều người nói có sự gián đoạn khi chia sẻ trải nghiệm cá nhân tại tiệc.
She does not exhibit dysfluency during her public speaking events.
Cô ấy không có sự gián đoạn trong các sự kiện nói trước công chúng.
Does dysfluency affect how people perceive your social skills?
Sự gián đoạn có ảnh hưởng đến cách mọi người đánh giá kỹ năng xã hội của bạn không?