Bản dịch của từ Dysfunction trong tiếng Việt
Dysfunction
Noun [U/C]

Dysfunction(Noun)
dɪsfˈʌŋkʃən
ˈdaɪsˈfəŋkʃən
01
Chức năng bị suy giảm hoặc bất thường của một cơ quan hoặc hệ thống
Impaired or abnormal functioning of an organ or system
Ví dụ
02
Một sự rối loạn trong chức năng bình thường của một bộ phận cơ thể.
A disturbance in the normal function of a bodily part
Ví dụ
