Bản dịch của từ Dysfunction trong tiếng Việt
Dysfunction
Dysfunction (Noun)
Sự bất thường hoặc suy giảm hoạt động của một cơ quan hoặc hệ thống cụ thể trong cơ thể.
Abnormality or impairment in the operation of a specified bodily organ or system.
She struggled with a dysfunction in her social skills.
Cô ấy đã phải đối mặt với một sự chức năng không bình thường trong kỹ năng xã hội của mình.
He believed that dysfunction hindered his ability to make friends.
Anh ấy tin rằng sự chức năng đã làm trở ngại cho khả năng kết bạn của mình.
Did the dysfunction affect her performance in the IELTS speaking test?
Liệu sự chức năng có ảnh hưởng đến hiệu suất của cô ấy trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Dạng danh từ của Dysfunction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dysfunction | Dysfunctions |
Họ từ
Dysfunction (dys- + function) đề cập đến sự hoạt động không đúng cách hoặc không hiệu quả của một hệ thống, tổ chức hoặc cơ thể. Trong ngữ cảnh y tế, từ này thường được sử dụng để chỉ sự bất thường trong chức năng sinh lý, như rối loạn cương dương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về từ này, tuy nhiên, cách sử dụng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và chuyên ngành.
Từ "dysfunction" bắt nguồn từ tiếng Latin "functio", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "chức năng". Tiền tố "dys-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "không bình thường" hoặc "rối loạn". Sự kết hợp này phản ánh tình trạng hoạt động không đúng chức năng trong một hệ thống hay tổ chức. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 để mô tả các vấn đề về hoạt động của cơ thể, tâm lý, hoặc các tổ chức xã hội, thể hiện mối liên hệ giữa sự bất thường và sự thiếu hụt trong chức năng.
Từ "dysfunction" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết liên quan đến y tế, tâm lý học, hoặc các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự rối loạn chức năng trong các hệ thống, tổ chức hoặc mối quan hệ, như trong gia đình hoặc tại nơi làm việc. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp