Bản dịch của từ Dysfunction trong tiếng Việt

Dysfunction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dysfunction(Noun)

dɪsfˈʌŋkʃən
ˈdaɪsˈfəŋkʃən
01

Chức năng bị suy giảm hoặc bất thường của một cơ quan hoặc hệ thống

Impaired or abnormal functioning of an organ or system

Ví dụ
02

Một sự rối loạn trong chức năng bình thường của một bộ phận cơ thể.

A disturbance in the normal function of a bodily part

Ví dụ
03

Một tình huống mà một thứ gì đó như cấu trúc xã hội hoặc kinh tế không hoạt động bình thường.

A condition in which something such as a social or economic structure is not functioning normally

Ví dụ