Bản dịch của từ Dysregulation trong tiếng Việt
Dysregulation

Dysregulation (Noun)
Sự bất thường hoặc suy yếu trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất, sinh lý hoặc tâm lý.
Abnormality or impairment in the regulation of a metabolic physiological or psychological process.
Dysregulation can lead to social anxiety in many young adults today.
Rối loạn có thể dẫn đến lo âu xã hội ở nhiều người trẻ hôm nay.
Dysregulation does not always cause problems in social interactions.
Rối loạn không phải lúc nào cũng gây ra vấn đề trong tương tác xã hội.
Can dysregulation affect social skills in children with autism?
Rối loạn có thể ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội ở trẻ tự kỷ không?
Dysregulation là từ chỉ hiện tượng rối loạn trong các quá trình sinh lý hoặc tâm lý của cơ thể, dẫn đến sự mất cân bằng và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm thần học, sinh lý học và y tế để mô tả sự không hoạt động đúng cách của các hệ thống sinh lý, như hệ thần kinh hoặc hệ nội tiết. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng dưới dạng viết và phát âm tương tự.
Từ "dysregulation" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "dys-" có nghĩa là "không bình thường" hoặc "khó khăn", và "regulation" xuất phát từ tiếng Latin "regulatio", có nghĩa là "quy định" hay "điều chỉnh". Từ này được hình thành từ giữa thế kỷ 20 và thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và sinh học để chỉ sự rối loạn trong quá trình điều chỉnh các chức năng sinh lý hoặc hành vi. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự không ổn định trong các cơ chế tự điều chỉnh của cơ thể hoặc tâm trí.
Từ "dysregulation" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn về tâm lý học hoặc y học. Trong bối cảnh rộng rãi hơn, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến rối loạn tâm lý, sinh lý học và các hội chứng bệnh lý, nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát hoặc điều chỉnh một mức độ nào đó, như sự rối loạn cảm xúc hay hành vi.