Bản dịch của từ Dysthymic disorder trong tiếng Việt

Dysthymic disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dysthymic disorder (Noun)

dɨsθˈɪmɨk dɨsˈɔɹdɚ
dɨsθˈɪmɨk dɨsˈɔɹdɚ
01

Một dạng trầm cảm mãn tính với các triệu chứng nhẹ hơn so với rối loạn trầm cảm nặng.

A chronic form of depression with symptoms that are less severe than major depressive disorder.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một rối loạn tâm trạng được đặc trưng bởi tâm trạng thấp liên tục, lòng tự trọng thấp và thiếu niềm vui trong các hoạt động hàng ngày.

A mood disorder characterized by persistent low mood, low self-esteem, and a lack of pleasure in daily activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình trạng sức khỏe tâm thần kéo dài ít nhất hai năm ở người lớn, thường dẫn đến sự đau khổ và suy giảm đáng kể.

A mental health condition that lasts for at least two years in adults, often leading to significant distress and impairment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dysthymic disorder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dysthymic disorder

Không có idiom phù hợp