Bản dịch của từ Dystrophy trong tiếng Việt

Dystrophy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dystrophy (Noun)

01

Một tình trạng rối loạn trong đó một cơ quan hoặc mô của cơ thể bị lãng phí.

A disorder in which an organ or tissue of the body wastes away.

Ví dụ

Muscular dystrophy affects many children, including John, age eight.

Bệnh thoái hóa cơ ảnh hưởng đến nhiều trẻ em, bao gồm John, tám tuổi.

Dystrophy is not a common illness in urban areas like New York.

Bệnh thoái hóa không phải là một bệnh phổ biến ở các khu vực đô thị như New York.

Is muscular dystrophy treatable with current medical advancements?

Bệnh thoái hóa cơ có thể điều trị được với các tiến bộ y tế hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dystrophy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dystrophy

Không có idiom phù hợp