Bản dịch của từ E trong tiếng Việt
E

E (Noun)
The logo of Company E looks like a capital E shape.
Biểu tượng của Công ty E trông giống như hình chữ E.
The design does not resemble a capital E at all.
Thiết kế không giống hình chữ E chút nào.
Does the new product feature a capital E in its branding?
Sản phẩm mới có hình chữ E trong thương hiệu không?
The letter 'e' is common in English words like 'social'.
Chữ 'e' rất phổ biến trong các từ tiếng Anh như 'xã hội'.
There are no words without the letter 'e' in social studies.
Không có từ nào trong nghiên cứu xã hội không có chữ 'e'.
Is the letter 'e' present in the word 'community'?
Chữ 'e' có xuất hiện trong từ 'cộng đồng' không?
In the song, E is the third note played repeatedly.
Trong bài hát, E là nốt thứ ba được chơi liên tục.
The band did not use E in their latest performance.
Ban nhạc không sử dụng E trong buổi biểu diễn mới nhất.
Is E always the third note in C major scales?
E có luôn là nốt thứ ba trong các thang âm C trưởng không?
Họ từ
Chữ "e" là một trong những nguyên âm trong tiếng Anh, đại diện cho âm thanh /iː/ hoặc /ɛ/. Trong bảng chữ cái, "e" đứng thứ năm và thường xuất hiện trong các từ như "elephant" và "bed". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm của chữ này chủ yếu không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên "e" có thể mang nghĩa khác nhau khi nằm trong các ngữ cảnh khác như "e-mail" (tiếng Anh Mỹ) và "electronic mail" (tiếng Anh Anh) khi sử dụng trong các cụm từ có liên quan đến công nghệ thông tin.
Từ "e" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex", mang nghĩa là "ra" hoặc "từ". Cách sử dụng này phản ánh trong nhiều từ tiếng Anh mà nó tạo ra, như "exit" (ra đi) hay "emit" (phát ra). Từ "e" thường được sử dụng trong các tiền tố, thể hiện sự chuyển động ra ngoài hoặc xuất phát từ một nơi nào đó. Sự kết nối này giữa gốc Latin và nghĩa của từ trong tiếng Anh thể hiện rõ ràng trong ngữ nghĩa hiện tại của nó.
Chữ "e" là một chữ cái trong bảng chữ cái Latinh, không phải là một từ có nghĩa riêng lẻ. Tuy nhiên, trong bốn kỹ năng của IELTS, "e" có thể xuất hiện trong các từ ngữ khác như "education" hay "experience" mà thường được sử dụng trong cả phần nghe và nói để thảo luận về các khía cạnh giáo dục và kinh nghiệm cá nhân. Trong các tài liệu học thuật, "e" cũng là chữ cái thường gặp trong nhiều phân tích thống kê và biểu đồ, phản ánh sự phổ biến của nó trong văn bản viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



