Bản dịch của từ E-business trong tiếng Việt

E-business

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

E-business (Noun)

ˈɛbjusˌaɪnz
ˈɛbjusˌaɪnz
01

Giao dịch thương mại được thực hiện điện tử trên internet.

Commercial transactions conducted electronically on the internet.

Ví dụ

E-business has increased online shopping among teenagers in the last decade.

Thương mại điện tử đã tăng cường mua sắm trực tuyến trong giới trẻ trong thập kỷ qua.

E-business does not always guarantee customer satisfaction in every case.

Thương mại điện tử không luôn đảm bảo sự hài lòng của khách hàng trong mọi trường hợp.

How does e-business affect social interactions among young adults today?

Thương mại điện tử ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của người lớn trẻ hôm nay?

02

Mua bán hàng hóa và dịch vụ qua internet.

The buying and selling of goods and services through the internet.

Ví dụ

E-business has transformed how we shop for groceries online today.

Thương mại điện tử đã biến đổi cách chúng ta mua sắm thực phẩm trực tuyến hôm nay.

E-business does not limit customers to physical store hours.

Thương mại điện tử không giới hạn khách hàng vào giờ mở cửa của cửa hàng.

What benefits does e-business provide to small local shops?

Thương mại điện tử mang lại lợi ích gì cho các cửa hàng địa phương nhỏ?

03

Bất kỳ hoạt động kinh doanh nào sử dụng quy trình điện tử cho giao tiếp và trao đổi thông tin.

Any business activity that uses electronic processes for communication and information exchange.

Ví dụ

E-business helps companies reach customers globally through online platforms.

Thương mại điện tử giúp các công ty tiếp cận khách hàng toàn cầu qua nền tảng trực tuyến.

Many people do not understand the benefits of e-business today.

Nhiều người không hiểu lợi ích của thương mại điện tử ngày nay.

What are the main advantages of e-business in social interactions?

Những lợi thế chính của thương mại điện tử trong các tương tác xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/e-business/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with E-business

Không có idiom phù hợp