Bản dịch của từ E commerce trong tiếng Việt

E commerce

Noun [U/C] Noun [U] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

E commerce (Noun)

ˈi kˈɑmɚs
ˈi kˈɑmɚs
01

Giao dịch thương mại được thực hiện điện tử trên internet.

Commercial transactions conducted electronically on the internet.

Ví dụ

E-commerce is growing rapidly in the social media industry.

Thương mại điện tử đang phát triển nhanh chóng trong ngành truyền thông xã hội.

Some people prefer traditional shopping over e-commerce for social interactions.

Một số người thích mua sắm truyền thống hơn thương mại điện tử để tương tác xã hội.

Is e-commerce changing the way we connect socially with others?

Liệu thương mại điện tử có đang thay đổi cách chúng ta kết nối xã hội với người khác không?

02

Một thuật ngữ rộng cho bất kỳ loại hoạt động kinh doanh nào được thực hiện trực tuyến.

A broad term for any kind of business activity conducted online.

Ví dụ

E-commerce is growing rapidly in the social media industry.

Thương mại điện tử đang phát triển nhanh chóng trong ngành truyền thông xã hội.

Some people are still hesitant to engage in e-commerce transactions.

Một số người vẫn còn do dự khi tham gia giao dịch thương mại điện tử.

Is e-commerce a major topic in your IELTS writing preparation?

Thương mại điện tử có phải là một chủ đề chính trong quá trình chuẩn bị viết IELTS của bạn không?

03

Việc mua bán hàng hóa và dịch vụ qua internet.

The buying and selling of goods and services over the internet.

Ví dụ

E-commerce has revolutionized how people shop online.

Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách mọi người mua sắm trực tuyến.

Some people prefer traditional shopping over e-commerce websites.

Một số người thích mua sắm truyền thống hơn là trên các trang web thương mại điện tử.

Is e-commerce more convenient than shopping in physical stores?

Thương mại điện tử có tiện lợi hơn việc mua sắm tại cửa hàng vật lý không?

E commerce (Noun Uncountable)

ˈi kˈɑmɚs
ˈi kˈɑmɚs
01

Việc sử dụng internet để kết nối người mua và người bán; mua sắm trực tuyến.

The use of the internet to connect buyers and sellers online shopping.

Ví dụ

E-commerce has revolutionized the way people shop online nowadays.

Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách mà mọi người mua sắm trực tuyến ngày nay.

Some people prefer traditional shopping over e-commerce due to security concerns.

Một số người thích mua sắm truyền thống hơn thương mại điện tử do lo ngại về an ninh.

Is e-commerce more convenient for busy individuals in today's society?

Liệu thương mại điện tử có thuận tiện hơn cho những người bận rộn trong xã hội ngày nay không?

02

Hoạt động mua bán hàng hóa điện tử.

The activity of electronically buying or selling goods.

Ví dụ

E-commerce has revolutionized the way people shop online.

Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách mà mọi người mua sắm trực tuyến.

Some people are still hesitant to trust e-commerce websites.

Một số người vẫn còn do dự để tin tưởng vào các trang web thương mại điện tử.

Is e-commerce becoming the preferred shopping method for the younger generation?

Liệu thương mại điện tử có đang trở thành phương thức mua sắm ưa thích của thế hệ trẻ không?

03

Một thành phần thiết yếu của chiến lược kinh doanh hiện đại.

An essential component of modern business strategies.

Ví dụ

E-commerce has revolutionized the way businesses interact with customers.

Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng.

Not understanding e-commerce trends can put a company at a disadvantage.

Không hiểu về xu hướng thương mại điện tử có thể đặt doanh nghiệp vào thế thua thiệt.

Is e-commerce a crucial aspect of social media marketing strategies?

Thương mại điện tử có phải là một khía cạnh quan trọng của chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội không?

E commerce (Idiom)

01

Thương mại điện tử đang làm thay đổi bối cảnh bán lẻ.

Ecommerce is transforming the retail landscape.

Ví dụ

E-commerce has revolutionized the way people shop online.

Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách mọi người mua sắm trực tuyến.

Not engaging in e-commerce can limit your business's reach and growth.

Không tham gia thương mại điện tử có thể hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp bạn.

Is e-commerce an essential part of modern social interactions and transactions?

Thương mại điện tử có phải là một phần cần thiết của giao tiếp và giao dịch xã hội hiện đại không?

02

Các công ty phải thích ứng với thị trường thương mại điện tử.

Companies must adapt to the ecommerce market.

Ví dụ

E-commerce has revolutionized the way people shop online.

Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách mọi người mua sắm trực tuyến.

Not embracing e-commerce can put traditional stores at a disadvantage.

Không chấp nhận thương mại điện tử có thể đặt cửa hàng truyền thống vào thế bất lợi.

Is e-commerce becoming the preferred method for shopping in your country?

Thương mại điện tử có đang trở thành phương pháp ưa thích để mua sắm ở quốc gia của bạn không?

03

Sự trỗi dậy của thương mại điện tử đã thay đổi hành vi của người tiêu dùng.

The rise of ecommerce has changed consumer behavior.

Ví dụ

E-commerce platforms offer convenience for online shopping.

Các nền tảng thương mại điện tử cung cấp tiện lợi cho mua sắm trực tuyến.

Not utilizing e-commerce can limit access to global markets.

Không sử dụng thương mại điện tử có thể hạn chế tiếp cận thị trường toàn cầu.

Is e-commerce essential for businesses to reach a wider audience?

Liệu thương mại điện tử có phải là cần thiết để doanh nghiệp tiếp cận đông đảo khán giả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/e commerce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] For example, the inception of has revolutionized the world of business, enabling companies to reach a global customer base and bolstering their profits [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] The convenience and efficiency brought about by these technological tools, such as online banking, and telecommuting, have significantly improved our standard of living, making everyday tasks more manageable and less time-consuming [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with E commerce

Không có idiom phù hợp