Bản dịch của từ E commerce trong tiếng Việt
E commerce

E commerce (Noun)
Giao dịch thương mại được thực hiện điện tử trên internet.
Commercial transactions conducted electronically on the internet.
E-commerce is growing rapidly in the social media industry.
Thương mại điện tử đang phát triển nhanh chóng trong ngành truyền thông xã hội.
Some people prefer traditional shopping over e-commerce for social interactions.
Một số người thích mua sắm truyền thống hơn thương mại điện tử để tương tác xã hội.
Is e-commerce changing the way we connect socially with others?
Liệu thương mại điện tử có đang thay đổi cách chúng ta kết nối xã hội với người khác không?
E-commerce is growing rapidly in the social media industry.
Thương mại điện tử đang phát triển nhanh chóng trong ngành truyền thông xã hội.
Some people are still hesitant to engage in e-commerce transactions.
Một số người vẫn còn do dự khi tham gia giao dịch thương mại điện tử.
Is e-commerce a major topic in your IELTS writing preparation?
Thương mại điện tử có phải là một chủ đề chính trong quá trình chuẩn bị viết IELTS của bạn không?
E-commerce has revolutionized how people shop online.
Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách mọi người mua sắm trực tuyến.
Some people prefer traditional shopping over e-commerce websites.
Một số người thích mua sắm truyền thống hơn là trên các trang web thương mại điện tử.
Is e-commerce more convenient than shopping in physical stores?
Thương mại điện tử có tiện lợi hơn việc mua sắm tại cửa hàng vật lý không?
E commerce (Noun Uncountable)
E-commerce has revolutionized the way people shop online nowadays.
Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách mà mọi người mua sắm trực tuyến ngày nay.
Some people prefer traditional shopping over e-commerce due to security concerns.
Một số người thích mua sắm truyền thống hơn thương mại điện tử do lo ngại về an ninh.
Is e-commerce more convenient for busy individuals in today's society?
Liệu thương mại điện tử có thuận tiện hơn cho những người bận rộn trong xã hội ngày nay không?
Hoạt động mua bán hàng hóa điện tử.
The activity of electronically buying or selling goods.
E-commerce has revolutionized the way people shop online.
Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách mà mọi người mua sắm trực tuyến.
Some people are still hesitant to trust e-commerce websites.
Một số người vẫn còn do dự để tin tưởng vào các trang web thương mại điện tử.
Is e-commerce becoming the preferred shopping method for the younger generation?
Liệu thương mại điện tử có đang trở thành phương thức mua sắm ưa thích của thế hệ trẻ không?
E-commerce has revolutionized the way businesses interact with customers.
Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng.
Not understanding e-commerce trends can put a company at a disadvantage.
Không hiểu về xu hướng thương mại điện tử có thể đặt doanh nghiệp vào thế thua thiệt.
Is e-commerce a crucial aspect of social media marketing strategies?
Thương mại điện tử có phải là một khía cạnh quan trọng của chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội không?
E commerce (Idiom)
Thương mại điện tử đang làm thay đổi bối cảnh bán lẻ.
Ecommerce is transforming the retail landscape.
E-commerce has revolutionized the way people shop online.
Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách mọi người mua sắm trực tuyến.
Not engaging in e-commerce can limit your business's reach and growth.
Không tham gia thương mại điện tử có thể hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp bạn.
Is e-commerce an essential part of modern social interactions and transactions?
Thương mại điện tử có phải là một phần cần thiết của giao tiếp và giao dịch xã hội hiện đại không?
E-commerce has revolutionized the way people shop online.
Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách mọi người mua sắm trực tuyến.
Not embracing e-commerce can put traditional stores at a disadvantage.
Không chấp nhận thương mại điện tử có thể đặt cửa hàng truyền thống vào thế bất lợi.
Is e-commerce becoming the preferred method for shopping in your country?
Thương mại điện tử có đang trở thành phương pháp ưa thích để mua sắm ở quốc gia của bạn không?
E-commerce platforms offer convenience for online shopping.
Các nền tảng thương mại điện tử cung cấp tiện lợi cho mua sắm trực tuyến.
Not utilizing e-commerce can limit access to global markets.
Không sử dụng thương mại điện tử có thể hạn chế tiếp cận thị trường toàn cầu.
Is e-commerce essential for businesses to reach a wider audience?
Liệu thương mại điện tử có phải là cần thiết để doanh nghiệp tiếp cận đông đảo khán giả?
Thương mại điện tử (e-commerce) là hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các nền tảng trực tuyến. Thuật ngữ này bao gồm nhiều hình thức như bán lẻ trực tuyến, giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp (B2B), và thương mại điện tử tiêu dùng (C2C). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng.
Từ "e-commerce" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "electronic commerce", có nghĩa là thương mại điện tử. Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện từ những năm 1990, khi Internet phát triển và trở thành nền tảng cho các giao dịch thương mại trực tuyến. Phần "e" trong "e-commerce" là viết tắt của "electronic", bắt nguồn từ tiếng Latin "electronicus", thể hiện sự ứng dụng công nghệ trong thương mại. Ngày nay, từ này chỉ mọi hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa và dịch vụ qua mạng Internet.
Thuật ngữ "e-commerce" thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất ngày càng tăng do sự phát triển của thương mại điện tử trong xã hội hiện đại. Trong bối cảnh thông thường, nó được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giao dịch trực tuyến, kinh doanh điện tử, và xu hướng tiêu dùng số. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng của công nghệ thông tin trong cách thức mua sắm và bán hàng hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

