Bản dịch của từ E-money trong tiếng Việt
E-money

E-money (Noun)
Tiền điện tử.
Ecash.
E-money is widely used in online shopping today.
E-money được sử dụng rộng rãi trong mua sắm trực tuyến ngày nay.
E-money is not accepted in many local markets.
E-money không được chấp nhận ở nhiều chợ địa phương.
Is e-money popular among young people in Vietnam?
E-money có phổ biến trong giới trẻ ở Việt Nam không?
E-money, hay tiền điện tử, là một dạng tiền tệ kỹ thuật số được lưu trữ và giao dịch thông qua các phương tiện điện tử. E-money có thể bao gồm tiền điện tử, thẻ tín dụng điện tử và ví điện tử, với mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch tài chính trực tuyến. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức, nghĩa và cách sử dụng.
Từ "e-money" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "electronic money", trong đó "money" xuất phát từ tiếng Latin "moneta", có nghĩa là tiền. Thế kỷ XX chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, dẫn đến việc tạo ra các hình thức tiền tệ điện tử. E-money hiện nay được sử dụng phổ biến trong giao dịch trực tuyến, thể hiện sự thay đổi trong cách thức lưu trữ và trao đổi giá trị, phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế số.
E-money, hay tiền điện tử, là một thuật ngữ ngày càng phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, khi thí sinh thường gặp các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến công nghệ tài chính. Trong Speaking và Writing, người học có thể thảo luận về những tác động của e-money đến nền kinh tế. Ngoài ra, e-money thường được sử dụng trong các chủ đề về giao dịch trực tuyến và xu hướng tiêu dùng hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp