Bản dịch của từ E-money trong tiếng Việt

E-money

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

E-money (Noun)

ˈɛməni
ˈɛməni
01

Tiền điện tử.

Ecash.

Ví dụ

E-money is widely used in online shopping today.

E-money được sử dụng rộng rãi trong mua sắm trực tuyến ngày nay.

E-money is not accepted in many local markets.

E-money không được chấp nhận ở nhiều chợ địa phương.

Is e-money popular among young people in Vietnam?

E-money có phổ biến trong giới trẻ ở Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/e-money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with E-money

Không có idiom phù hợp