Bản dịch của từ E tailer trong tiếng Việt

E tailer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

E tailer (Noun)

ˈitˌeɪlɚ
ˈitˌeɪlɚ
01

Người bán lẻ.

A retail seller.

Ví dụ

The e-tailer offers online shopping for various social media influencers.

Nhà bán lẻ điện tử này cung cấp dịch vụ mua sắm trực tuyến cho nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

She started her own e-tailer business selling trendy clothes on Instagram.

Cô ấy bắt đầu công việc kinh doanh cửa hàng điện tử của riêng mình bằng cách bán quần áo hợp thời trang trên Instagram.

The e-tailer's website attracts a large following on social platforms.

Trang web của nhà bán lẻ điện tử này thu hút một lượng lớn người theo dõi trên các nền tảng xã hội.

E tailer (Verb)

ˈitˌeɪlɚ
ˈitˌeɪlɚ
01

Bán hàng hóa như một nhà bán lẻ.

To sell goods as a retailer.

Ví dụ

Many influencers now e tailer products on their social media platforms.

Nhiều người có ảnh hưởng hiện đang thiết kế riêng các sản phẩm trên nền tảng truyền thông xã hội của họ.

She e tailers handmade jewelry through her Instagram account.

Cô ấy may đồ trang sức thủ công thông qua tài khoản Instagram của mình.

The boutique owner decided to e tailer her clothing line online.

Chủ cửa hàng quyết định thiết kế riêng dòng quần áo của mình trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/e tailer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with E tailer

Không có idiom phù hợp