Bản dịch của từ E tailer trong tiếng Việt
E tailer

E tailer (Noun)
The e-tailer offers online shopping for various social media influencers.
Nhà bán lẻ điện tử này cung cấp dịch vụ mua sắm trực tuyến cho nhiều người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
She started her own e-tailer business selling trendy clothes on Instagram.
Cô ấy bắt đầu công việc kinh doanh cửa hàng điện tử của riêng mình bằng cách bán quần áo hợp thời trang trên Instagram.
The e-tailer's website attracts a large following on social platforms.
Trang web của nhà bán lẻ điện tử này thu hút một lượng lớn người theo dõi trên các nền tảng xã hội.
E tailer (Verb)
Many influencers now e tailer products on their social media platforms.
Nhiều người có ảnh hưởng hiện đang thiết kế riêng các sản phẩm trên nền tảng truyền thông xã hội của họ.
She e tailers handmade jewelry through her Instagram account.
Cô ấy may đồ trang sức thủ công thông qua tài khoản Instagram của mình.
The boutique owner decided to e tailer her clothing line online.
Chủ cửa hàng quyết định thiết kế riêng dòng quần áo của mình trực tuyến.
"E-tailer" là từ viết tắt của "electronic retailer", chỉ những doanh nghiệp bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tuyến. Khác với các nhà bán lẻ truyền thống, e-tailer hoạt động chủ yếu trên nền tảng Internet. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, với người Mỹ có xu hướng sử dụng phổ biến hơn. E-tailer đóng vai trò quan trọng trong thương mại điện tử hiện đại.
Từ "e-tailer" có nguồn gốc từ "electronic" và "retailer", trong đó "electronic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ēlektron", có nghĩa là "hổ phách". Kể từ khi xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, "e-tailer" chỉ những người bán lẻ hoạt động qua mạng internet. Sự phát triển của công nghệ thông tin đã thúc đẩy mô hình kinh doanh này, phản ánh sự chuyển mình của thị trường từ truyền thống sang hình thức điện tử, thích ứng với nhu cầu tiêu dùng hiện đại.
Từ "e-tailer" là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về các xu hướng tiêu dùng và công nghệ. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thương mại điện tử. Ngoài ra, "e-tailer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ những nhà bán lẻ trực tuyến, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của thị trường mua sắm trực tuyến.