Bản dịch của từ Ear infection trong tiếng Việt

Ear infection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ear infection(Noun)

ˈiɹ ˌɪnfˈɛkʃən
ˈiɹ ˌɪnfˈɛkʃən
01

Tình trạng có đặc điểm là viêm và nhiễm trùng của tai giữa hoặc tai ngoài.

A condition characterized by inflammation and infection of the middle or outer ear.

Ví dụ
02

Một nhiễm trùng có thể gây đau, sốt và khó chịu, đặc biệt ở trẻ em.

An infection that can cause pain, fever, and irritability especially in children.

Ví dụ
03

Một bệnh phổ biến thường phát sinh từ cảm lạnh hoặc dị ứng.

A common ailment often resulting from a cold or allergies.

Ví dụ