Bản dịch của từ Ear trumpet trong tiếng Việt
Ear trumpet

Ear trumpet (Idiom)
Một biểu thức ẩn dụ mô tả nhận thức cao hơn hoặc sự chú ý đến một cái gì đó.
A metaphorical expression describing a heightened awareness or attention to something.
"Tai kèn" (ear trumpet) là một thiết bị trợ thính thủ công, được thiết kế để cải thiện khả năng nghe cho những người bị mất thính lực. Thiết bị này thường có hình dạng giống như một chiếc kèn, giúp tập trung âm thanh vào ống dẫn, từ đó truyền đến tai người sử dụng. Mặc dù "tai kèn" từng phổ biến trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, nhưng hiện nay đã được thay thế bởi các công nghệ nghe hiện đại hơn. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh (British English) và Anh-Mỹ (American English).
Từ "ear trumpet" xuất phát từ cụm từ "trumpet" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trompetta", một từ có nghĩa là đầu ống phát ra âm thanh. Được phát minh vào thế kỷ 17, "ear trumpet" được thiết kế để khuếch đại âm thanh, giúp người khiếm thính nghe rõ hơn. Mặc dù không còn phổ biến trong thời đại kỹ thuật số, từ này vẫn phản ánh cách mà con người đã tìm kiếm các giải pháp để cải thiện khả năng nghe, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của nó.
"Tai rồng" (ear trumpet) là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và y học, thường liên quan đến việc hỗ trợ người khiếm thính trước khi có các thiết bị hiện đại. Trong văn chương hoặc bài viết nghiên cứu, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về phát minh y khoa, nhưng hiếm gặp trong tình huống hàng ngày và giao tiếp phổ thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp