Bản dịch của từ Ear trumpet trong tiếng Việt

Ear trumpet

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ear trumpet (Idiom)

01

Một thiết bị được người khiếm thính sử dụng để khuếch đại âm thanh bằng cách truyền tiếng ồn vào tai.

A device used by deaf people to amplify sound by funneling noise into the ear.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biểu thức ẩn dụ mô tả nhận thức cao hơn hoặc sự chú ý đến một cái gì đó.

A metaphorical expression describing a heightened awareness or attention to something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ear trumpet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ear trumpet

Không có idiom phù hợp