Bản dịch của từ Ear wax trong tiếng Việt
Ear wax
Noun [U/C]

Ear wax (Noun)
ˈiɹ wˈæks
ˈiɹ wˈæks
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hỗn hợp các lipid, tế bào biểu mô đã bong ra và các mảnh vụn khác được tìm thấy trong ống tai ngoài.
A mixture of lipids, desquamated epithelial cells, and other debris found in the external ear canal.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một chất bảo vệ, bôi trơn và kháng khuẩn giúp ngăn ngừa kích thích và nhiễm trùng trong ống tai.
A protective, lubricating, and antibacterial substance that helps prevent irritation and infection in the ear canal.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ear wax
Không có idiom phù hợp