Bản dịch của từ Ear wax trong tiếng Việt

Ear wax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ear wax (Noun)

ˈiɹ wˈæks
ˈiɹ wˈæks
01

Một chất màu vàng hoặc nâu được tiết ra trong ống tai.

A yellowish or brownish substance secreted in the ear canal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hỗn hợp các lipid, tế bào biểu mô đã bong ra và các mảnh vụn khác được tìm thấy trong ống tai ngoài.

A mixture of lipids, desquamated epithelial cells, and other debris found in the external ear canal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chất bảo vệ, bôi trơn và kháng khuẩn giúp ngăn ngừa kích thích và nhiễm trùng trong ống tai.

A protective, lubricating, and antibacterial substance that helps prevent irritation and infection in the ear canal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ear wax cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ear wax

Không có idiom phù hợp