Bản dịch của từ Earlier period trong tiếng Việt

Earlier period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earlier period (Noun)

ɝˈliɚ pˈɪɹiəd
ɝˈliɚ pˈɪɹiəd
01

Một khoảng thời gian đã xảy ra trước hiện tại hoặc trước một thời gian xác định khác

A time or duration that has occurred before the present or before another specified time

Ví dụ

The earlier period of social media was less complex than today.

Thời kỳ trước của mạng xã hội đơn giản hơn hôm nay.

The earlier period did not include platforms like TikTok or Instagram.

Thời kỳ trước không bao gồm các nền tảng như TikTok hay Instagram.

What was the earlier period of social media like for users?

Thời kỳ trước của mạng xã hội như thế nào đối với người dùng?

02

Một giai đoạn hoặc pha cụ thể trong lịch sử hoặc phát triển

A specific stage or phase in history or development

Ví dụ

The earlier period of the 1990s saw significant social changes in America.

Giai đoạn đầu của những năm 1990 chứng kiến nhiều thay đổi xã hội ở Mỹ.

The earlier period did not focus on digital communication technologies.

Giai đoạn đầu không tập trung vào công nghệ giao tiếp kỹ thuật số.

What events defined the earlier period of social movements in the 1960s?

Những sự kiện nào đã định hình giai đoạn đầu của các phong trào xã hội trong những năm 1960?

03

Một khoảng thời gian được đặc trưng bởi một số sự kiện hoặc điều kiện nhất định

An interval of time characterized by certain events or conditions

Ví dụ

In the earlier period, social media changed how we communicate daily.

Trong giai đoạn trước, mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp hàng ngày.

The earlier period did not have as many social networking platforms.

Giai đoạn trước không có nhiều nền tảng mạng xã hội như bây giờ.

Did the earlier period influence today's social interactions significantly?

Giai đoạn trước có ảnh hưởng lớn đến các tương tác xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earlier period/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earlier period

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.