Bản dịch của từ Earlier period trong tiếng Việt
Earlier period

Earlier period (Noun)
The earlier period of social media was less complex than today.
Thời kỳ trước của mạng xã hội đơn giản hơn hôm nay.
The earlier period did not include platforms like TikTok or Instagram.
Thời kỳ trước không bao gồm các nền tảng như TikTok hay Instagram.
What was the earlier period of social media like for users?
Thời kỳ trước của mạng xã hội như thế nào đối với người dùng?
Một giai đoạn hoặc pha cụ thể trong lịch sử hoặc phát triển
A specific stage or phase in history or development
The earlier period of the 1990s saw significant social changes in America.
Giai đoạn đầu của những năm 1990 chứng kiến nhiều thay đổi xã hội ở Mỹ.
The earlier period did not focus on digital communication technologies.
Giai đoạn đầu không tập trung vào công nghệ giao tiếp kỹ thuật số.
What events defined the earlier period of social movements in the 1960s?
Những sự kiện nào đã định hình giai đoạn đầu của các phong trào xã hội trong những năm 1960?
In the earlier period, social media changed how we communicate daily.
Trong giai đoạn trước, mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp hàng ngày.
The earlier period did not have as many social networking platforms.
Giai đoạn trước không có nhiều nền tảng mạng xã hội như bây giờ.
Did the earlier period influence today's social interactions significantly?
Giai đoạn trước có ảnh hưởng lớn đến các tương tác xã hội ngày nay không?
Cụm từ "earlier period" thường được sử dụng để chỉ một thời điểm hoặc giai đoạn trước một sự kiện hoặc thời kỳ khác. Trong ngữ cảnh nghiên cứu lịch sử hoặc khoa học xã hội, nó có thể đề cập tới những thay đổi, phát triển trong một lĩnh vực cụ thể theo thời gian. Cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể thấy sự khác biệt về cách diễn đạt cụ thể hơn trong các lĩnh vực học thuật khác nhau.