Bản dịch của từ Earlier stage trong tiếng Việt
Earlier stage
Noun [U/C]
Earlier stage (Noun)
ɝˈliɚ stˈeɪdʒ
ɝˈliɚ stˈeɪdʒ
01
Một giai đoạn hoặc thời kỳ trong một quá trình phát triển xảy ra trước giai đoạn hiện tại.
A phase or period in a process of development that occurs before the current phase.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một mức độ phát triển hoặc tiến triển trong một dự án hoặc tình hình đang diễn ra.
A level of development or progress in an ongoing project or situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Earlier stage
Không có idiom phù hợp