Bản dịch của từ Earlier stage trong tiếng Việt
Earlier stage

Earlier stage (Noun)
Một giai đoạn hoặc thời kỳ trong một quá trình phát triển xảy ra trước giai đoạn hiện tại.
A phase or period in a process of development that occurs before the current phase.
Many children develop social skills at an earlier stage than expected.
Nhiều trẻ em phát triển kỹ năng xã hội ở giai đoạn sớm hơn mong đợi.
They do not understand social norms at an earlier stage of life.
Họ không hiểu các chuẩn mực xã hội ở giai đoạn sớm của cuộc sống.
What social behaviors emerge at an earlier stage in childhood development?
Những hành vi xã hội nào xuất hiện ở giai đoạn sớm trong sự phát triển trẻ em?
Một mức độ phát triển hoặc tiến triển trong một dự án hoặc tình hình đang diễn ra.
A level of development or progress in an ongoing project or situation.
The earlier stage of our project focused on community needs assessment.
Giai đoạn đầu tiên của dự án chúng tôi tập trung vào nhu cầu cộng đồng.
The earlier stage did not include any public feedback or surveys.
Giai đoạn đầu tiên không bao gồm bất kỳ phản hồi công khai hoặc khảo sát nào.
What challenges did you face in the earlier stage of development?
Bạn đã gặp những thách thức nào trong giai đoạn đầu phát triển?
Many people struggle in the earlier stage of their social development.
Nhiều người gặp khó khăn ở giai đoạn đầu trong phát triển xã hội.
She did not attend the earlier stage of the community project.
Cô ấy đã không tham gia giai đoạn đầu của dự án cộng đồng.
What happens in the earlier stage of social interactions?
Điều gì xảy ra ở giai đoạn đầu của các tương tác xã hội?
"Cấp độ trước" là một cụm từ chỉ giai đoạn đầu trong một quá trình phát triển hay tiến triển. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả bước đầu của nghiên cứu, phát triển sản phẩm hoặc tiến trình điều trị. Phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh-Mỹ thường nhấn mạnh vào sự áp dụng thực tiễn hơn.