Bản dịch của từ Early american trong tiếng Việt

Early american

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Early american (Adjective)

ˈɝɹli əmˈɛɹɪkn
ˈɝɹli əmˈɛɹɪkn
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng của giai đoạn đầu trong lịch sử, văn hóa hoặc nghệ thuật mỹ.

Relating to or characteristic of the early period of american history, culture, or art.

Ví dụ

The early American settlers faced many challenges in their new land.

Những người định cư Mỹ đầu tiên đã đối mặt với nhiều thách thức ở vùng đất mới.

The early American culture did not influence modern society significantly.

Văn hóa Mỹ đầu tiên không ảnh hưởng nhiều đến xã hội hiện đại.

What are the key features of early American social life?

Những đặc điểm chính của đời sống xã hội Mỹ đầu tiên là gì?

02

Chỉ các phong cách hoặc hình thức xuất phát từ mỹ trong những năm đầu của lịch sử của nó.

Denoting styles or forms that originated in america during the early years of its history.

Ví dụ

Early American furniture is popular in many homes today.

Nội thất kiểu Mỹ đầu tiên rất phổ biến trong nhiều ngôi nhà hôm nay.

Many people do not appreciate early American art.

Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật Mỹ đầu tiên.

Is early American architecture still relevant in modern design?

Kiến trúc Mỹ đầu tiên có còn phù hợp trong thiết kế hiện đại không?

03

Liên quan đến những người định cư đầu tiên hoặc các thuộc địa ở mỹ.

Pertaining to the first settlers or colonies in america.

Ví dụ

Early American settlers faced many challenges in their new environment.

Những người định cư đầu tiên ở Mỹ đã đối mặt với nhiều thử thách.

The early American colonies did not have enough food supplies.

Các thuộc địa đầu tiên của Mỹ không có đủ nguồn thực phẩm.

Were early American settlers mostly farmers or traders?

Liệu những người định cư đầu tiên ở Mỹ chủ yếu là nông dân hay thương nhân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/early american/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Early american

Không có idiom phù hợp