Bản dịch của từ Early bird registration trong tiếng Việt

Early bird registration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Early bird registration (Noun)

ɝˈli bɝˈd ɹˌɛdʒɨstɹˈeɪʃən
ɝˈli bɝˈd ɹˌɛdʒɨstɹˈeɪʃən
01

Một ưu đãi khuyến mãi cho những người đăng ký sớm, thường có mức giá giảm.

A promotional offer for early sign-ups, often with a discounted rate.

Ví dụ

Early bird registration for the conference saves $50 for attendees.

Đăng ký sớm cho hội nghị tiết kiệm 50 đô la cho người tham dự.

Many students did not take advantage of early bird registration discounts.

Nhiều sinh viên đã không tận dụng ưu đãi đăng ký sớm.

Is early bird registration available for the upcoming social event?

Đăng ký sớm có sẵn cho sự kiện xã hội sắp tới không?

02

Quá trình đăng ký cho một sự kiện hoặc dịch vụ trước mốc thời gian được chỉ định để nhận được lợi ích.

The process of signing up for an event or service before a specified deadline to receive benefits.

Ví dụ

Early bird registration for the conference ends on March 1st, 2024.

Đăng ký sớm cho hội nghị kết thúc vào ngày 1 tháng 3 năm 2024.

Many people do not understand early bird registration benefits.

Nhiều người không hiểu lợi ích của việc đăng ký sớm.

Is early bird registration available for the community workshop next month?

Có đăng ký sớm cho buổi hội thảo cộng đồng vào tháng tới không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả người tận dụng cơ hội sớm, đặc biệt là trong đăng ký hoặc đặt chỗ.

A term used to describe someone who takes advantage of early opportunities, particularly in registrations or bookings.

Ví dụ

Early bird registration for the conference ends on March 1st.

Đăng ký sớm cho hội nghị kết thúc vào ngày 1 tháng 3.

Many people did not use early bird registration for the event.

Nhiều người đã không sử dụng đăng ký sớm cho sự kiện.

Is early bird registration available for the upcoming festival?

Đăng ký sớm có sẵn cho lễ hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Early bird registration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Early bird registration

Không có idiom phù hợp