Bản dịch của từ Early morning trong tiếng Việt
Early morning

Early morning (Phrase)
I enjoy jogging in the early morning before work starts.
Tôi thích chạy bộ vào buổi sáng sớm trước khi làm việc.
Many people do not wake up in the early morning.
Nhiều người không dậy vào buổi sáng sớm.
Do you prefer studying in the early morning or late at night?
Bạn thích học vào buổi sáng sớm hay tối muộn?
Cụm từ "early morning" thường chỉ thời điểm trong ngày, cụ thể là khoảng thời gian từ lúc bình minh cho đến trước khi mặt trời lên cao. Thời gian này thường gắn liền với sự tươi mới và yên tĩnh, được nhiều người đánh giá cao để thực hiện các hoạt động như thiền, tập thể dục hay làm việc sáng tạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "early morning" mang tính biểu trưng cho khoảng thời gian ban sáng, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. "Early" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "earlic", có nghĩa là "trước" hoặc "sớm", trong khi "morning" xuất phát từ tiếng Đức cổ "morgin", chỉ thời kỳ ánh sáng đầu tiên trong ngày. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về sự khởi đầu, sự tươi mới và thời điểm trong ngày mà con người thường bắt đầu các hoạt động mới, từ đó gắn liền với những hoạt động như làm việc hoặc học tập.
Cụm từ "early morning" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại hoặc thông báo liên quan đến thời gian sự kiện. Trong phần Nói, người thi có thể đề cập đến thói quen hoặc hoạt động buổi sáng. Trong Đọc và Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả thói quen sống, khoa học hoặc văn học. Ngoài IELTS, "early morning" thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả thời gian, thói quen hàng ngày hoặc hoạt động thể chất, chẳng hạn như tập yoga hoặc chạy bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

