Bản dịch của từ Early payment trong tiếng Việt

Early payment

Idiom

Early payment (Idiom)

01

Một khoản thanh toán trước thường dẫn đến một khoản chiết khấu.

An advance payment usually resulting in a discount.

Ví dụ

Early payment is encouraged to receive a discount on the purchase.

Thanh toán sớm được khuyến khích để nhận được giảm giá cho việc mua hàng.

Late payment does not qualify for any discount on the social event.

Thanh toán muộn không đủ điều kiện để nhận bất kỳ giảm giá nào cho sự kiện xã hội.

Is early payment required to receive a discount at the social gathering?

Có cần thanh toán sớm để nhận được giảm giá tại buổi tụ tập xã hội không?

02

Một khoản thanh toán được thực hiện trước ngày đến hạn.

A payment made before the due date.

Ví dụ

Early payment is a sign of financial responsibility.

Thanh toán sớm là dấu hiệu của trách nhiệm tài chính.

Not making early payments can affect your credit score negatively.

Không thực hiện thanh toán sớm có thể ảnh hưởng xấu đến điểm tín dụng của bạn.

Is early payment necessary for maintaining good financial health?

Thanh toán sớm có cần thiết để duy trì sức khỏe tài chính tốt không?

03

Thanh toán được thực hiện trước để đảm bảo một dịch vụ hoặc sản phẩm.

Payment made in advance to secure a service or product.

Ví dụ

Early payment ensures timely service delivery.

Thanh toán sớm đảm bảo giao hàng đúng hẹn.

Without early payment, reservations may be canceled.

Không có thanh toán sớm, đặt chỗ có thể bị hủy.

Is early payment required for booking social events?

Có cần thanh toán sớm để đặt sự kiện xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Early payment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Early payment

Không có idiom phù hợp