Bản dịch của từ Early payment trong tiếng Việt
Early payment
Early payment (Idiom)
Early payment is encouraged to receive a discount on the purchase.
Thanh toán sớm được khuyến khích để nhận được giảm giá cho việc mua hàng.
Late payment does not qualify for any discount on the social event.
Thanh toán muộn không đủ điều kiện để nhận bất kỳ giảm giá nào cho sự kiện xã hội.
Is early payment required to receive a discount at the social gathering?
Có cần thanh toán sớm để nhận được giảm giá tại buổi tụ tập xã hội không?
Early payment is a sign of financial responsibility.
Thanh toán sớm là dấu hiệu của trách nhiệm tài chính.
Not making early payments can affect your credit score negatively.
Không thực hiện thanh toán sớm có thể ảnh hưởng xấu đến điểm tín dụng của bạn.
Is early payment necessary for maintaining good financial health?
Thanh toán sớm có cần thiết để duy trì sức khỏe tài chính tốt không?
Early payment ensures timely service delivery.
Thanh toán sớm đảm bảo giao hàng đúng hẹn.
Without early payment, reservations may be canceled.
Không có thanh toán sớm, đặt chỗ có thể bị hủy.
Is early payment required for booking social events?
Có cần thanh toán sớm để đặt sự kiện xã hội không?
"Early payment" là thuật ngữ chỉ việc thanh toán một khoản nợ hoặc hóa đơn trước thời hạn quy định. Khái niệm này thường xuất hiện trong các giao dịch thương mại, tài chính và ngân hàng. Việc thanh toán sớm có thể đi kèm với các ưu đãi như giảm giá hoặc lợi ích về lãi suất. Tại Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa lẫn ngữ cảnh, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Cụm từ "early payment" được hình thành từ hai từ tiếng Anh: "early" và "payment". Từ "early" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ærlie", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *airwaz, mang nghĩa là "trước" hoặc "sớm". Từ "payment" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "pāgmentum", nghĩa là "tiền bồi thường", từ động từ "pāgare", nghĩa là "trả tiền". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh ý nghĩa thanh toán trước thời hạn, thông thường nhằm tận dụng các ưu đãi hoặc giảm giá.
Cụm từ "early payment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các bối cảnh tài chính hoặc kinh doanh. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động thanh toán trước hạn hoặc trước thời gian quy định, thường nhằm mục đích nhận các ưu đãi hoặc giảm thiểu lãi suất. Sử dụng nó cũng có thể xuất hiện trong các thỏa thuận hợp đồng hoặc kế hoạch tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp