Bản dịch của từ Early payment trong tiếng Việt
Early payment
Early payment (Idiom)
Early payment is encouraged to receive a discount on the purchase.
Thanh toán sớm được khuyến khích để nhận được giảm giá cho việc mua hàng.
Late payment does not qualify for any discount on the social event.
Thanh toán muộn không đủ điều kiện để nhận bất kỳ giảm giá nào cho sự kiện xã hội.
Is early payment required to receive a discount at the social gathering?
Có cần thanh toán sớm để nhận được giảm giá tại buổi tụ tập xã hội không?
Early payment is a sign of financial responsibility.
Thanh toán sớm là dấu hiệu của trách nhiệm tài chính.
Not making early payments can affect your credit score negatively.
Không thực hiện thanh toán sớm có thể ảnh hưởng xấu đến điểm tín dụng của bạn.
Is early payment necessary for maintaining good financial health?
Thanh toán sớm có cần thiết để duy trì sức khỏe tài chính tốt không?
Early payment ensures timely service delivery.
Thanh toán sớm đảm bảo giao hàng đúng hẹn.
Without early payment, reservations may be canceled.
Không có thanh toán sớm, đặt chỗ có thể bị hủy.
Is early payment required for booking social events?
Có cần thanh toán sớm để đặt sự kiện xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Early payment cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp