Bản dịch của từ Early renaissance trong tiếng Việt

Early renaissance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Early renaissance (Noun)

ɝˈli ɹˌɛnəsˈɑns
ɝˈli ɹˌɛnəsˈɑns
01

Thời kỳ lịch sử châu âu từ cuối thế kỷ 14 đến đầu thế kỷ 17, đặc trưng bởi sự quan tâm trở lại với nghệ thuật và tri thức cổ điển.

The period of european history in the late 14th to early 17th centuries characterized by a renewed interest in classical art and learning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phong trào trong nghệ thuật và văn hóa nhằm phục hồi các lý tưởng cổ điển của hy lạp và la mã.

A movement in art and culture that sought to revive the classical ideals of greece and rome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đề cập đến các nghệ sĩ và tác phẩm cụ thể được tạo ra trong giai đoạn đầu của thời kỳ phục hưng.

Refers to specific artists and works created during the early stages of the renaissance period.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/early renaissance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Early renaissance

Không có idiom phù hợp