Bản dịch của từ Early years trong tiếng Việt
Early years

Early years (Adjective)
Early years experiences shape one's personality and behavior.
Những trải nghiệm trong những năm đầu đời tạo nên tính cách và hành vi của một người.
Lack of guidance in the early years can lead to developmental issues.
Thiếu hướng dẫn trong những năm đầu đời có thể dẫn đến vấn đề phát triển.
Were you actively involved in social activities during your early years?
Bạn có tích cực tham gia các hoạt động xã hội trong những năm đầu đời không?
Early years (Noun)
Early years are crucial for a child's development.
Những năm đầu đời quan trọng cho sự phát triển của trẻ.
Neglecting the early years can have long-term consequences.
Bỏ qua những năm đầu đời có thể gây hậu quả lâu dài.
Are the early years the most formative period for individuals?
Những năm đầu đời là giai đoạn quan trọng nhất đối với cá nhân không?
Early years (Phrase)
Early years play a crucial role in a child's development.
Những năm đầu đóng một vai trò quan trọng trong phát triển của trẻ.
Neglecting the early years can have long-term consequences on social skills.
Bỏ bê những năm đầu có thể gây hậu quả lâu dài cho kỹ năng xã hội.
Are the early years the most formative period for social behavior?
Những năm đầu có phải là giai đoạn quan trọng nhất cho hành vi xã hội?
"Early years" là thuật ngữ chỉ giai đoạn phát triển đầu đời của trẻ em, thường được xác định từ lúc sinh đến khoảng 5 tuổi. Giai đoạn này rất quan trọng trong việc hình thành kỹ năng, nhận thức và cảm xúc. Ở cả Anh và Mỹ, "early years" được sử dụng tương tự để chỉ các chương trình giáo dục và chăm sóc trẻ nhỏ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "early years" thường liên quan đến các chuẩn mực giáo dục quốc gia, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "early childhood" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh giáo dục.
Cụm từ "early years" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "early" xuất phát từ tiếng Anh cổ "earlic", có nghĩa là "sớm" hoặc "trước", và "years" từ tiếng Anh cổ "gear", chỉ khoảng thời gian. Từ thế kỷ 14, "early" diễn tả thời gian ngắn sau khi bắt đầu một sự kiện nào đó. "Early years" hiện nay thường ám chỉ giai đoạn phát triển đầu đời của trẻ em, nhấn mạnh tầm quan trọng của những năm đầu tiên trong việc hình thành nhân cách và khả năng.
Cụm từ "early years" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nói và viết liên quan đến giáo dục và sự phát triển trẻ em. Trong các phần này, cụm từ thường được sử dụng để thảo luận về giai đoạn đầu đời, ảnh hưởng của môi trường gia đình và xã hội đến sự phát triển tâm lý, cũng như tầm quan trọng của giáo dục mầm non. Ngoài ra, "early years" cũng thường được đề cập trong các nghiên cứu và chương trình chính sách liên quan đến giáo dục trẻ nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp