Bản dịch của từ Early years trong tiếng Việt

Early years

Adjective Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Early years (Adjective)

ɝˈli jˈɪɹz
ɝˈli jˈɪɹz
01

Liên quan đến phần đầu tiên của cuộc đời ai đó.

Relating to the first part of someones life.

Ví dụ

Early years experiences shape one's personality and behavior.

Những trải nghiệm trong những năm đầu đời tạo nên tính cách và hành vi của một người.

Lack of guidance in the early years can lead to developmental issues.

Thiếu hướng dẫn trong những năm đầu đời có thể dẫn đến vấn đề phát triển.

Were you actively involved in social activities during your early years?

Bạn có tích cực tham gia các hoạt động xã hội trong những năm đầu đời không?

Early years (Noun)

ɝˈli jˈɪɹz
ɝˈli jˈɪɹz
01

Phần đầu tiên của cuộc đời một ai đó, đặc biệt là thời điểm họ còn nhỏ.

The first part of someones life especially the time when they are a young child.

Ví dụ

Early years are crucial for a child's development.

Những năm đầu đời quan trọng cho sự phát triển của trẻ.

Neglecting the early years can have long-term consequences.

Bỏ qua những năm đầu đời có thể gây hậu quả lâu dài.

Are the early years the most formative period for individuals?

Những năm đầu đời là giai đoạn quan trọng nhất đối với cá nhân không?

Early years (Phrase)

ɝˈli jˈɪɹz
ɝˈli jˈɪɹz
01

Phần đầu tiên của cuộc đời một ai đó, đặc biệt là thời điểm họ còn nhỏ.

The first part of someones life especially the time when they are a young child.

Ví dụ

Early years play a crucial role in a child's development.

Những năm đầu đóng một vai trò quan trọng trong phát triển của trẻ.

Neglecting the early years can have long-term consequences on social skills.

Bỏ bê những năm đầu có thể gây hậu quả lâu dài cho kỹ năng xã hội.

Are the early years the most formative period for social behavior?

Những năm đầu có phải là giai đoạn quan trọng nhất cho hành vi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/early years/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Early years

Không có idiom phù hợp