Bản dịch của từ Earmark trong tiếng Việt
Earmark

Earmark (Noun)
Chỉ thị của quốc hội rằng quỹ nên được chi cho một dự án cụ thể.
A congressional directive that funds should be spent on a specific project.
The earmark allocated funds for a new community center.
Khoản tiền được dành cho một trung tâm cộng đồng mới.
The government earmarked money for school renovations.
Chính phủ dành tiền cho việc cải tạo trường học.
The city council approved the earmark for park improvements.
Hội đồng thành phố đã chấp thuận khoản tiền cho việc cải thiện công viên.
Một đặc điểm hoặc đặc điểm nhận dạng.
A characteristic or identifying feature.
Her kindness is an earmark of her personality.
Tính tốt của cô ấy là đặc điểm nhận dạng của cô ấy.
The smile on his face is an earmark of happiness.
Nụ cười trên khuôn mặt anh ấy là dấu hiệu của sự hạnh phúc.
Generosity can be seen as an earmark of a caring community.
Sự hào phóng có thể được xem như là đặc điểm nhận dạng của một cộng đồng chu đáo.
Dấu hiệu trên tai của động vật được thuần hóa cho biết quyền sở hữu hoặc danh tính.
A mark on the ear of a domesticated animal indicating ownership or identity.
The farmer used earmarks to identify his cattle.
Nông dân đã sử dụng dấu tai để xác định bò của mình.
The pet owner put earmarks on the dog for identification.
Chủ thú cưng đặt dấu tai vào con chó để xác định.
Earmarks are important for tracking ownership of livestock.
Dấu tai quan trọng để theo dõi sở hữu của động vật nuôi.
Earmark (Verb)
Chỉ định (quỹ hoặc nguồn lực) cho một mục đích cụ thể.
Designate funds or resources for a particular purpose.
The government will earmark funds for education programs in rural areas.
Chính phủ sẽ chỉ định quỹ cho chương trình giáo dục ở vùng nông thôn.
The charity organization decided to earmark donations for disaster relief efforts.
Tổ chức từ thiện quyết định chỉ định các khoản quyên góp cho công cuộc cứu trợ thảm họa.
The company will earmark a portion of its profits for environmental conservation projects.
Công ty sẽ chỉ định một phần lợi nhuận cho các dự án bảo tồn môi trường.
Farmers earmark their cattle for easy identification.
Nông dân đánh dấu gia súc của họ để dễ nhận biết.
She decided to earmark her favorite mug with a special sticker.
Cô ấy quyết định đánh dấu cốc yêu thích của mình bằng một chiếc decal đặc biệt.
The company will earmark certain funds for community development projects.
Công ty sẽ dành một số quỹ cho các dự án phát triển cộng đồng.
Họ từ
Từ "earmark" có nghĩa chính là dành riêng một khoản ngân sách hoặc tài sản cho một mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực tài chính và chính trị. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng có dạng tương tự nhưng có thể mang thêm nghĩa "đánh dấu" một thứ gì đó để dễ nhận diện hơn. Về ngữ âm, "earmark" được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "earmark" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "marca", có nghĩa là "dấu ấn" hoặc "đánh dấu". Ban đầu, từ này được sử dụng trong bối cảnh đánh dấu gia súc để phân biệt chủ sở hữu. Theo thời gian, "earmark" đã chuyển sang nghĩa bóng, thể hiện việc chỉ định hoặc phân bổ nguồn lực cho mục đích cụ thể trong quản lý tài chính. Sự liên kết này phản ánh cách mà từ này được sử dụng để chỉ ra sự phân tách rõ ràng trong các ngân sách hay quỹ dư thừa.
Từ "earmark" xuất hiện ở mức độ trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi các thí sinh thường thảo luận về việc phân bổ ngân sách hoặc tài nguyên. Trong bối cảnh hàng ngày, "earmark" thường được sử dụng trong các cuộc họp chính trị, ngân sách của chính phủ hoặc khi lập kế hoạch dự án, diễn tả việc chỉ định một phần tài chính cho mục đích cụ thể. Từ này phản ánh sự chính xác trong việc quản lý tài chính và nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp