Bản dịch của từ Earmark trong tiếng Việt

Earmark

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earmark (Noun)

ˈiɹmɑɹk
ˈɪɹmɑɹk
01

Chỉ thị của quốc hội rằng quỹ nên được chi cho một dự án cụ thể.

A congressional directive that funds should be spent on a specific project.

Ví dụ

The earmark allocated funds for a new community center.

Khoản tiền được dành cho một trung tâm cộng đồng mới.

The government earmarked money for school renovations.

Chính phủ dành tiền cho việc cải tạo trường học.

The city council approved the earmark for park improvements.

Hội đồng thành phố đã chấp thuận khoản tiền cho việc cải thiện công viên.

02

Một đặc điểm hoặc đặc điểm nhận dạng.

A characteristic or identifying feature.

Ví dụ

Her kindness is an earmark of her personality.

Tính tốt của cô ấy là đặc điểm nhận dạng của cô ấy.

The smile on his face is an earmark of happiness.

Nụ cười trên khuôn mặt anh ấy là dấu hiệu của sự hạnh phúc.

Generosity can be seen as an earmark of a caring community.

Sự hào phóng có thể được xem như là đặc điểm nhận dạng của một cộng đồng chu đáo.

03

Dấu hiệu trên tai của động vật được thuần hóa cho biết quyền sở hữu hoặc danh tính.

A mark on the ear of a domesticated animal indicating ownership or identity.

Ví dụ

The farmer used earmarks to identify his cattle.

Nông dân đã sử dụng dấu tai để xác định bò của mình.

The pet owner put earmarks on the dog for identification.

Chủ thú cưng đặt dấu tai vào con chó để xác định.

Earmarks are important for tracking ownership of livestock.

Dấu tai quan trọng để theo dõi sở hữu của động vật nuôi.

Earmark (Verb)

ˈiɹmɑɹk
ˈɪɹmɑɹk
01

Chỉ định (quỹ hoặc nguồn lực) cho một mục đích cụ thể.

Designate funds or resources for a particular purpose.

Ví dụ

The government will earmark funds for education programs in rural areas.

Chính phủ sẽ chỉ định quỹ cho chương trình giáo dục ở vùng nông thôn.

The charity organization decided to earmark donations for disaster relief efforts.

Tổ chức từ thiện quyết định chỉ định các khoản quyên góp cho công cuộc cứu trợ thảm họa.

The company will earmark a portion of its profits for environmental conservation projects.

Công ty sẽ chỉ định một phần lợi nhuận cho các dự án bảo tồn môi trường.

02

Đánh dấu tai của (một loài động vật đã được thuần hóa) làm dấu hiệu của quyền sở hữu hoặc danh tính.

Mark the ear of a domesticated animal as a sign of ownership or identity.

Ví dụ

Farmers earmark their cattle for easy identification.

Nông dân đánh dấu gia súc của họ để dễ nhận biết.

She decided to earmark her favorite mug with a special sticker.

Cô ấy quyết định đánh dấu cốc yêu thích của mình bằng một chiếc decal đặc biệt.

The company will earmark certain funds for community development projects.

Công ty sẽ dành một số quỹ cho các dự án phát triển cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earmark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earmark

Không có idiom phù hợp