Bản dịch của từ Earnings per share trong tiếng Việt

Earnings per share

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earnings per share (Noun)

ɝˈnɨŋz pɝˈ ʃˈɛɹ
ɝˈnɨŋz pɝˈ ʃˈɛɹ
01

Phần lợi nhuận của một công ty được phân bổ cho mỗi cổ phần phổ thông đang lưu hành.

The portion of a company's profit allocated to each outstanding share of common stock.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường lợi nhuận của một công ty.

A financial metric used to measure a company's profitability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá sức khỏe tài chính của công ty.

Often used by investors to gauge the company's financial health.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Earnings per share cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earnings per share

Không có idiom phù hợp