Bản dịch của từ Earnings per share trong tiếng Việt

Earnings per share

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earnings per share (Noun)

ɝˈnɨŋz pɝˈ ʃˈɛɹ
ɝˈnɨŋz pɝˈ ʃˈɛɹ
01

Phần lợi nhuận của một công ty được phân bổ cho mỗi cổ phần phổ thông đang lưu hành.

The portion of a company's profit allocated to each outstanding share of common stock.

Ví dụ

In 2022, Apple's earnings per share reached $6.11, a record high.

Năm 2022, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của Apple đạt 6,11 đô la.

Facebook's earnings per share did not meet analysts' expectations last quarter.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của Facebook không đạt kỳ vọng của các nhà phân tích.

What was Tesla's earnings per share for the last financial year?

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của Tesla cho năm tài chính trước là gì?

02

Một chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường lợi nhuận của một công ty.

A financial metric used to measure a company's profitability.

Ví dụ

Apple's earnings per share increased to $5.00 last quarter.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của Apple tăng lên 5,00 đô la quý trước.

The earnings per share did not meet analysts' expectations this year.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu không đạt kỳ vọng của các nhà phân tích năm nay.

What are the earnings per share for Tesla in 2023?

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của Tesla trong năm 2023 là gì?

03

Thường được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá sức khỏe tài chính của công ty.

Often used by investors to gauge the company's financial health.

Ví dụ

Investors analyze earnings per share to assess company performance like Apple.

Các nhà đầu tư phân tích lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu để đánh giá hiệu suất công ty như Apple.

The earnings per share for Tesla did not meet expectations last quarter.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của Tesla không đạt kỳ vọng trong quý trước.

What are the earnings per share for Microsoft in the latest report?

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của Microsoft trong báo cáo mới nhất là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earnings per share/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earnings per share

Không có idiom phù hợp