Bản dịch của từ Earnings per share trong tiếng Việt
Earnings per share
Noun [U/C]

Earnings per share (Noun)
ɝˈnɨŋz pɝˈ ʃˈɛɹ
ɝˈnɨŋz pɝˈ ʃˈɛɹ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường lợi nhuận của một công ty.
A financial metric used to measure a company's profitability.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Earnings per share
Không có idiom phù hợp