Bản dịch của từ Earns trong tiếng Việt
Earns
Earns (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự kiếm được.
Thirdperson singular simple present indicative of earn.
She earns a high salary working at a non-profit organization.
Cô ấy kiếm được mức lương cao khi làm việc tại tổ chức phi lợi nhuận.
He does not earn enough to support his family comfortably.
Anh ấy không kiếm đủ tiền để nuôi gia đình thoải mái.
How much does she earn as a social worker in New York?
Cô ấy kiếm được bao nhiêu khi làm việc xã hội ở New York?
Dạng động từ của Earns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Earn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Earned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Earned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Earns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Earning |