Bản dịch của từ Earth shattering trong tiếng Việt
Earth shattering
Earth shattering (Idiom)
Có ý nghĩa hoặc tác động to lớn.
Of immense significance or impact
The discovery of a cure for cancer was earth shattering news.
Sự phát hiện ra một loại thuốc chữa ung thư là tin tức đáng chú ý.
The lack of clean water in many countries is not earth shattering.
Sự thiếu nước sạch ở nhiều quốc gia không phải là tin đáng chú ý.
Is the rise of social media considered earth shattering in modern society?
Việc phát triển của mạng xã hội có được xem là đáng chú ý trong xã hội hiện đại không?
The discovery of a cure for cancer would be earth shattering.
Sự phát hiện ra một loại thuốc chữa ung thư sẽ làm đảo lộn thế giới.
Not everyone believes that social media has an earth shattering impact.
Không phải ai cũng tin rằng mạng xã hội có tác động lớn.
Gây ra sự thay đổi hoặc gián đoạn lớn.
The new policy had an earth shattering impact on society.
Chính sách mới đã tạo ra sự tác động đáng kinh ngạc đối với xã hội.
The lack of support from the government was not earth shattering.
Sự thiếu hỗ trợ từ chính phủ không gây ra sự thay đổi lớn.
Was the protest considered earth shattering by the community?
Liệu cuộc biểu tình có được cộng đồng coi là tạo ra sự thay đổi lớn không?
The new policy had an earth-shattering impact on society.
Chính sách mới đã tạo ra một tác động độc lập.
The lack of support did not lead to any earth-shattering changes.
Sự thiếu hỗ trợ không dẫn đến bất kỳ thay đổi nào đáng kể.
Cực kỳ đáng ngạc nhiên hoặc gây sốc.
The news of the scandal was earth shattering.
Tin tức về vụ bê bối làm đất đai rung chuyển.
The lack of support was not earth shattering for the community.
Sự thiếu ủng hộ không làm đất đai rung chuyển cho cộng đồng.
Was the earthquake considered earth shattering by the residents?
Trận động đất đó có được cư dân coi làm đất đai rung chuyển không?
Her announcement was earth shattering news for the community.
Thông báo của cô ấy là tin tức gây sốc cho cộng đồng.
The lack of support from friends was not earth shattering.
Sự thiếu ủng hộ từ bạn bè không gây sốc.
Cụm từ "earth shattering" mô tả một sự kiện hoặc hiện tượng có ảnh hưởng sâu rộng, gây chấn động mạnh mẽ đến môi trường hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để chỉ những thay đổi lớn lao hoặc sự phát hiện có tính cách mạng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa sử dụng, nhưng về mặt phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai dựa trên ngữ điệu và trọng âm.
Cụm từ "earth shattering" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cách kết hợp giữa từ "earth" (đất, trái đất) và "shatter" (vỡ vụn, đổ bể). Từ "earth" bắt nguồn từ tiếng Old English "eorþe", trong khi "shatter" có nguồn gốc từ tiếng Middle English "shatren.” Trong lịch sử, cụm này được sử dụng để mô tả các sự kiện mang tính chất đột biến, gây chấn động sâu sắc, phản ánh sự thay đổi lớn lao hoặc tác động mạnh mẽ đến xã hội hoặc cá nhân, và ngày nay ngụ ý những biến động mạnh mẽ về cảm xúc hoặc triết lý.
Cụm từ "earth shattering" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc phát hiện có tác động to lớn, ví dụ như những khám phá khoa học hay những thay đổi quan trọng trong xã hội. Trong văn học và truyền thông, nó gợi lên cảm giác mạnh mẽ về sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp