Bản dịch của từ Earth shattering trong tiếng Việt
Earth shattering

Earth shattering(Idiom)
Gây ra sự thay đổi hoặc gián đoạn lớn.
Cực kỳ đáng ngạc nhiên hoặc gây sốc.
Có ý nghĩa hoặc tác động to lớn.
Of immense significance or impact
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "earth shattering" mô tả một sự kiện hoặc hiện tượng có ảnh hưởng sâu rộng, gây chấn động mạnh mẽ đến môi trường hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để chỉ những thay đổi lớn lao hoặc sự phát hiện có tính cách mạng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa sử dụng, nhưng về mặt phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai dựa trên ngữ điệu và trọng âm.
Cụm từ "earth shattering" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cách kết hợp giữa từ "earth" (đất, trái đất) và "shatter" (vỡ vụn, đổ bể). Từ "earth" bắt nguồn từ tiếng Old English "eorþe", trong khi "shatter" có nguồn gốc từ tiếng Middle English "shatren.” Trong lịch sử, cụm này được sử dụng để mô tả các sự kiện mang tính chất đột biến, gây chấn động sâu sắc, phản ánh sự thay đổi lớn lao hoặc tác động mạnh mẽ đến xã hội hoặc cá nhân, và ngày nay ngụ ý những biến động mạnh mẽ về cảm xúc hoặc triết lý.
Cụm từ "earth shattering" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc phát hiện có tác động to lớn, ví dụ như những khám phá khoa học hay những thay đổi quan trọng trong xã hội. Trong văn học và truyền thông, nó gợi lên cảm giác mạnh mẽ về sự thay đổi.
Cụm từ "earth shattering" mô tả một sự kiện hoặc hiện tượng có ảnh hưởng sâu rộng, gây chấn động mạnh mẽ đến môi trường hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để chỉ những thay đổi lớn lao hoặc sự phát hiện có tính cách mạng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa sử dụng, nhưng về mặt phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai dựa trên ngữ điệu và trọng âm.
Cụm từ "earth shattering" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ cách kết hợp giữa từ "earth" (đất, trái đất) và "shatter" (vỡ vụn, đổ bể). Từ "earth" bắt nguồn từ tiếng Old English "eorþe", trong khi "shatter" có nguồn gốc từ tiếng Middle English "shatren.” Trong lịch sử, cụm này được sử dụng để mô tả các sự kiện mang tính chất đột biến, gây chấn động sâu sắc, phản ánh sự thay đổi lớn lao hoặc tác động mạnh mẽ đến xã hội hoặc cá nhân, và ngày nay ngụ ý những biến động mạnh mẽ về cảm xúc hoặc triết lý.
Cụm từ "earth shattering" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc phát hiện có tác động to lớn, ví dụ như những khám phá khoa học hay những thay đổi quan trọng trong xã hội. Trong văn học và truyền thông, nó gợi lên cảm giác mạnh mẽ về sự thay đổi.
