Bản dịch của từ Earth shattering trong tiếng Việt

Earth shattering

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earth shattering(Idiom)

01

Gây ra sự thay đổi hoặc gián đoạn lớn.

Causing great change or disruption

Ví dụ
02

Cực kỳ đáng ngạc nhiên hoặc gây sốc.

Extremely surprising or shocking

Ví dụ
03

Có ý nghĩa hoặc tác động to lớn.

Of immense significance or impact

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh