Bản dịch của từ Earthbound trong tiếng Việt

Earthbound

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earthbound (Adjective)

ˈɝɵbaʊnd
ˈɝɹɵbaʊnd
01

Di chuyển về phía trái đất.

Moving towards the earth.

Ví dụ

Some people feel trapped and earthbound in their daily routines.

Một số người cảm thấy bị mắc kẹt và bị ràng buộc trong các ràng buộc hàng ngày của họ.

Others strive to break free from their earthbound existence.

Người khác cố gắng thoát khỏi sự tồn tại bị ràng buộc của họ.

Do you think being earthbound limits our potential for growth?

Bạn có nghĩ rằng việc bị ràng buộc đất đai hạn chế tiềm năng phát triển của chúng ta không?

02

Giới hạn ở sự tồn tại vật chất, khác biệt với sự tồn tại tâm linh hoặc thiên đường.

Limited to material existence as distinct from a spiritual or heavenly one.

Ví dụ

She felt earthbound by the demands of her job.

Cô ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi công việc của mình.

He was not earthbound but rather free-spirited and adventurous.

Anh ấy không bị ràng buộc mà thay vào đó là tự do và mạo hiểm.

Are you feeling earthbound in your current environment?

Bạn có cảm thấy bị ràng buộc trong môi trường hiện tại không?

03

Bị hạn chế trên trái đất.

Restricted to the earth.

Ví dụ

She felt earthbound during the whole IELTS test.

Cô ấy cảm thấy bị ràng buộc với trái đất suốt bài kiểm tra IELTS.

He was not earthbound when discussing global issues in IELTS speaking.

Anh ấy không bị ràng buộc với trái đất khi thảo luận về vấn đề toàn cầu trong phần nói IELTS.

Were you ever earthbound while writing about environmental challenges?

Bạn từng bị ràng buộc với trái đất khi viết về thách thức môi trường chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earthbound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earthbound

Không có idiom phù hợp