Bản dịch của từ Earthbound trong tiếng Việt
Earthbound

Earthbound (Adjective)
Di chuyển về phía trái đất.
Moving towards the earth.
Some people feel trapped and earthbound in their daily routines.
Một số người cảm thấy bị mắc kẹt và bị ràng buộc trong các ràng buộc hàng ngày của họ.
Others strive to break free from their earthbound existence.
Người khác cố gắng thoát khỏi sự tồn tại bị ràng buộc của họ.
Do you think being earthbound limits our potential for growth?
Bạn có nghĩ rằng việc bị ràng buộc đất đai hạn chế tiềm năng phát triển của chúng ta không?
She felt earthbound by the demands of her job.
Cô ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi công việc của mình.
He was not earthbound but rather free-spirited and adventurous.
Anh ấy không bị ràng buộc mà thay vào đó là tự do và mạo hiểm.
Are you feeling earthbound in your current environment?
Bạn có cảm thấy bị ràng buộc trong môi trường hiện tại không?
Bị hạn chế trên trái đất.
Restricted to the earth.
She felt earthbound during the whole IELTS test.
Cô ấy cảm thấy bị ràng buộc với trái đất suốt bài kiểm tra IELTS.
He was not earthbound when discussing global issues in IELTS speaking.
Anh ấy không bị ràng buộc với trái đất khi thảo luận về vấn đề toàn cầu trong phần nói IELTS.
Were you ever earthbound while writing about environmental challenges?
Bạn từng bị ràng buộc với trái đất khi viết về thách thức môi trường chưa?
Từ "earthbound" có nghĩa là bị giới hạn, hoặc chỉ tồn tại trên mặt đất, không có khả năng di chuyển lên không gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến không gian, nơi "earthbound" mô tả những vật thể hoặc cá nhân không thể thoát khỏi lực hấp dẫn của trái đất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hoặc ý nghĩa sử dụng, do đó, nó được sử dụng nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "earthbound" xuất phát từ hai thành phần: "earth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eorðe", nghĩa là đất, và "bound" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bund", nghĩa là bị ràng buộc hoặc giới hạn. Thời kỳ trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ cái gì đó bị hạn chế trong không gian hoặc không thể tự do bay nhảy. Ngày nay, "earthbound" thường chỉ những thứ gắn liền với mặt đất, không thể thoát khỏi sự ràng buộc vật lý, phản ánh rõ nét nguồn gốc và hành trạng lịch sử của từ này.
Từ "earthbound" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trạng thái vật lý hoặc tinh thần. Trong phần Nghe hoặc Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề môi trường hoặc khoa học, chẳng hạn như việc nghiên cứu hành tinh hay sự tồn tại của loài người. Trong các tình huống khác, "earthbound" thường được sử dụng để mô tả những giới hạn về địa lý hoặc tinh thần, thể hiện sự kết nối giữa con người và trái đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp