Bản dịch của từ Earthling trong tiếng Việt
Earthling

Earthling (Noun)
(trong khoa học viễn tưởng) một từ được người ngoài hành tinh dùng để chỉ cư dân trên trái đất.
In science fiction a word used by aliens to refer to an inhabitant of the earth.
The aliens called us earthlings during their visit in 2025.
Những người ngoài hành tinh gọi chúng ta là người trái đất vào năm 2025.
Earthlings do not always understand alien technology or customs.
Người trái đất không phải lúc nào cũng hiểu công nghệ hoặc phong tục của người ngoài hành tinh.
Are earthlings ready for contact with extraterrestrial beings?
Người trái đất có sẵn sàng cho sự liên lạc với sinh vật ngoài hành tinh không?
Họ từ
"Earthling" là một danh từ chỉ sự sống trên Trái Đất, thường được dùng để miêu tả con người trong bối cảnh khác biệt với các sinh vật từ hành tinh khác. Thuật ngữ này xuất phát từ "Earth" (Trái Đất) và hậu tố "-ling", ngụ ý về một sinh vật nhỏ bé hoặc thuộc về. Trong văn hóa khoa học viễn tưởng, "earthling" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa nhân loại và các dạng sống ngoài hành tinh. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm và viết.
Từ "earthling" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "eorþling", có gốc từ "eorþe", nghĩa là "trái đất". Cấu trúc từ này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ling", diễn tả một cá thể thuộc về một nhóm hoặc nơi chốn cụ thể. Qua thời gian, "earthling" đã được sử dụng để chỉ con người hoặc sinh vật sống trên trái đất, nhấn mạnh đến sự liên kết và bản sắc của chúng ta với hành tinh này trong bối cảnh môi trường và vũ trụ.
Từ "earthling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến chủ đề môi trường hoặc khoa học viễn tưởng, khi đề cập đến con người như một sinh vật sống trên trái đất. Trong bối cảnh khác, "earthling" thường được sử dụng trong văn học hoặc phim ảnh để phân biệt con người với các sinh vật ngoài hành tinh, gợi mở những khái niệm về bản sắc và sự tồn tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp