Bản dịch của từ Earthling trong tiếng Việt

Earthling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earthling (Noun)

ˈɝɵlɪŋ
ˈɝɹɵlɪŋ
01

(trong khoa học viễn tưởng) một từ được người ngoài hành tinh dùng để chỉ cư dân trên trái đất.

In science fiction a word used by aliens to refer to an inhabitant of the earth.

Ví dụ

The aliens called us earthlings during their visit in 2025.

Những người ngoài hành tinh gọi chúng ta là người trái đất vào năm 2025.

Earthlings do not always understand alien technology or customs.

Người trái đất không phải lúc nào cũng hiểu công nghệ hoặc phong tục của người ngoài hành tinh.

Are earthlings ready for contact with extraterrestrial beings?

Người trái đất có sẵn sàng cho sự liên lạc với sinh vật ngoài hành tinh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earthling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earthling

Không có idiom phù hợp