Bản dịch của từ Earthquake hit trong tiếng Việt

Earthquake hit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earthquake hit (Verb)

ɝˈθkwˌeɪk hˈɪt
ɝˈθkwˌeɪk hˈɪt
01

Trải qua hoặc chịu đựng một cơn động đất hoặc một cú sốc đột ngột do hoạt động địa chấn.

To experience or suffer an earthquake or a sudden shock due to seismic activity.

Ví dụ

Many families experienced the earthquake hit in California last month.

Nhiều gia đình đã trải qua trận động đất ở California tháng trước.

The community did not expect the earthquake hit to cause such damage.

Cộng đồng không mong đợi trận động đất gây ra thiệt hại lớn như vậy.

Did the earthquake hit your neighborhood during the last tremor?

Trận động đất có xảy ra ở khu phố bạn trong lần rung lắc trước không?

02

Tấn công hoặc có tác động đến một địa điểm hoặc tình huống, thường là một sự kiện không mong đợi.

To strike or have an impact on a place or situation, often referring to an unexpected occurrence.

Ví dụ

The earthquake hit California unexpectedly last week, causing significant damage.

Động đất đã tấn công California một cách bất ngờ tuần trước, gây thiệt hại lớn.

The earthquake did not hit the city during the festival last year.

Động đất đã không tấn công thành phố trong lễ hội năm ngoái.

Did the earthquake hit your neighborhood in the recent disaster?

Động đất đã tấn công khu phố của bạn trong thảm họa gần đây chưa?

03

Tiếp xúc mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh thiên tai.

To come into contact with forcefully, especially in the context of natural disasters.

Ví dụ

The earthquake hit California on March 21, causing significant damage.

Động đất đã tấn công California vào ngày 21 tháng 3, gây thiệt hại lớn.

The earthquake did not hit the city as predicted by experts.

Động đất không tấn công thành phố như dự đoán của các chuyên gia.

Did the earthquake hit your neighborhood during the night?

Động đất có tấn công khu phố của bạn vào ban đêm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Earthquake hit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earthquake hit

Không có idiom phù hợp