Bản dịch của từ Earthquake hit trong tiếng Việt
Earthquake hit
Earthquake hit (Verb)
Many families experienced the earthquake hit in California last month.
Nhiều gia đình đã trải qua trận động đất ở California tháng trước.
The community did not expect the earthquake hit to cause such damage.
Cộng đồng không mong đợi trận động đất gây ra thiệt hại lớn như vậy.
Did the earthquake hit your neighborhood during the last tremor?
Trận động đất có xảy ra ở khu phố bạn trong lần rung lắc trước không?
The earthquake hit California unexpectedly last week, causing significant damage.
Động đất đã tấn công California một cách bất ngờ tuần trước, gây thiệt hại lớn.
The earthquake did not hit the city during the festival last year.
Động đất đã không tấn công thành phố trong lễ hội năm ngoái.
Did the earthquake hit your neighborhood in the recent disaster?
Động đất đã tấn công khu phố của bạn trong thảm họa gần đây chưa?
Tiếp xúc mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh thiên tai.
To come into contact with forcefully, especially in the context of natural disasters.
The earthquake hit California on March 21, causing significant damage.
Động đất đã tấn công California vào ngày 21 tháng 3, gây thiệt hại lớn.
The earthquake did not hit the city as predicted by experts.
Động đất không tấn công thành phố như dự đoán của các chuyên gia.
Did the earthquake hit your neighborhood during the night?
Động đất có tấn công khu phố của bạn vào ban đêm không?
Cụm từ "earthquake hit" thường được sử dụng để mô tả tình huống một trận động đất xảy ra, gây ra tác động tiêu cực đến khu vực bị ảnh hưởng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa phiên bản Bắc Mỹ và Anh Quốc về từ "earthquake", mặc dù từ "hit" có thể mang các sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh. Tùy thuộc vào cách sử dụng, cụm từ này có thể thể hiện sự nghiêm trọng của trận động đất, nhấn mạnh tình huống xảy ra đột ngột và ảnh hưởng mạnh mẽ đến cộng đồng.