Bản dịch của từ Earthy trong tiếng Việt
Earthy
Earthy (Adjective)
Her earthy jokes made everyone laugh at the party.
Những câu đùa thẳng thắn của cô ấy khiến mọi người cười tại bữa tiệc.
The comedian's earthy humor resonated with the audience.
Sự hài hước thẳng thắn của người hài kịch gây ấn tượng với khán giả.
Giống hoặc gợi đến đất hoặc đất.
Resembling or suggestive of earth or soil.
Her earthy personality made her popular among the villagers.
Tính cách đất đai của cô ấy đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến giữa người dân làng.
The earthy tones of the decorations gave a warm feeling.
Những tông màu đất của các trang trí tạo cảm giác ấm áp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp