Bản dịch của từ Earthy trong tiếng Việt

Earthy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earthy (Adjective)

ˈɝɵi
ˈɝɹɵi
01

(của một người hoặc ngôn ngữ của họ) trực tiếp và không bị ngăn cấm, đặc biệt là về chủ đề tình dục hoặc chức năng cơ thể.

(of a person or their language) direct and uninhibited, especially about sexual subjects or bodily functions.

Ví dụ

Her earthy jokes made everyone laugh at the party.

Những câu đùa thẳng thắn của cô ấy khiến mọi người cười tại bữa tiệc.

The comedian's earthy humor resonated with the audience.

Sự hài hước thẳng thắn của người hài kịch gây ấn tượng với khán giả.

His earthy language shocked the conservative group members.

Ngôn ngữ thẳng thắn của anh ấy làm cho các thành viên nhóm bảo thủ bị sốc.

02

Giống hoặc gợi đến đất hoặc đất.

Resembling or suggestive of earth or soil.

Ví dụ

Her earthy personality made her popular among the villagers.

Tính cách đất đai của cô ấy đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến giữa người dân làng.

The earthy tones of the decorations gave a warm feeling.

Những tông màu đất của các trang trí tạo cảm giác ấm áp.

The earthy aroma of the homemade bread filled the room.

Hương thơm đất đất của chiếc bánh tự làm đã lấp đầy căn phòng.

Dạng tính từ của Earthy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Earthy

Thực

Earthier

Hơn

Earthiest

Earthiest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Earthy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earthy

Không có idiom phù hợp