Bản dịch của từ Earthy trong tiếng Việt
Earthy
Earthy (Adjective)
Her earthy jokes made everyone laugh at the party.
Những câu đùa thẳng thắn của cô ấy khiến mọi người cười tại bữa tiệc.
The comedian's earthy humor resonated with the audience.
Sự hài hước thẳng thắn của người hài kịch gây ấn tượng với khán giả.
His earthy language shocked the conservative group members.
Ngôn ngữ thẳng thắn của anh ấy làm cho các thành viên nhóm bảo thủ bị sốc.
Giống hoặc gợi đến đất hoặc đất.
Resembling or suggestive of earth or soil.
Her earthy personality made her popular among the villagers.
Tính cách đất đai của cô ấy đã làm cho cô ấy trở nên phổ biến giữa người dân làng.
The earthy tones of the decorations gave a warm feeling.
Những tông màu đất của các trang trí tạo cảm giác ấm áp.
The earthy aroma of the homemade bread filled the room.
Hương thơm đất đất của chiếc bánh tự làm đã lấp đầy căn phòng.
Dạng tính từ của Earthy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Earthy Thực | Earthier Hơn | Earthiest Earthiest |
Họ từ
Từ "earthy" là tính từ dùng để chỉ những đặc điểm hoặc phẩm chất liên quan đến đất đai, tự nhiên, hoặc có cảm giác gần gũi với thiên nhiên. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường mô tả hương vị đậm đà, nguyên bản. Phiên bản British English và American English của từ này không khác nhau nhiều về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, với British English thường nhấn mạnh âm "r".
Từ "earthy" xuất phát từ tiếng Anh cổ "eorðe", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *erþō, có nghĩa là "đất" hoặc "bề mặt". Gốc Latin "terra" tương ứng với khái niệm đất liền và tự nhiên, nhấn mạnh mối liên hệ giữa con người và môi trường. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ phẩm chất tự nhiên, chân thật, và gần gũi, sửa đổi nghĩa hiện tại thành những đặc tính mộc mạc, giản dị và thiết thực.
Từ "earthy" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến mô tả tính chất hoặc đặc điểm của thực phẩm, không gian, hoặc con người. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "earthy" thường được sử dụng để chỉ hương vị tự nhiên, cảm giác gần gũi với thiên nhiên, hoặc chất liệu thân thiện với môi trường. Từ này thường thấy trong các bài viết về nông nghiệp, ẩm thực, và bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp